Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

obvyklý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obvyklý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obvyklý trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Transsibiřská magistrála trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Transsibiřská magistrála trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Transsibiřská magistrála trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kuchyňská linka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kuchyňská linka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kuchyňská linka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zastupitelstvo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zastupitelstvo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zastupitelstvo trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obohatit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obohatit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obohatit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nabízet trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nabízet trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nabízet trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

psychiatrická léčebna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ psychiatrická léčebna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ psychiatrická léčebna trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vznikl trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vznikl trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vznikl trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

napadnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ napadnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ napadnout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

rozhodně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rozhodně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozhodně trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

velmi trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ velmi trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ velmi trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

velký trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ velký trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ velký trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

studie trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ studie trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ studie trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pomoc trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pomoc trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pomoc trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

unikát trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unikát trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unikát trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

důležitý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ důležitý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ důležitý trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

odpovědný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ odpovědný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odpovědný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Severní ledový oceán trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Severní ledový oceán trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Severní ledový oceán trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

etický kodex trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ etický kodex trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ etický kodex trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pocit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pocit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pocit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái