Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
다래끼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다래끼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다래끼 trong Tiếng Hàn.
망원경 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 망원경 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 망원경 trong Tiếng Hàn.
단어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 단어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 단어 trong Tiếng Hàn.
간호사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 간호사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 간호사 trong Tiếng Hàn.
편지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 편지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 편지 trong Tiếng Hàn.
십팔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십팔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십팔 trong Tiếng Hàn.
목구멍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목구멍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목구멍 trong Tiếng Hàn.
쏘다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쏘다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쏘다 trong Tiếng Hàn.
니스 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 니스 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 니스 trong Tiếng Hàn.
의미심장한 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 의미심장한 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 의미심장한 trong Tiếng Hàn.
슬퍼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 슬퍼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 슬퍼 trong Tiếng Hàn.
등산하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 등산하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 등산하다 trong Tiếng Hàn.
이동하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이동하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이동하다 trong Tiếng Hàn.
느끼다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 느끼다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 느끼다 trong Tiếng Hàn.
시집 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시집 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시집 trong Tiếng Hàn.
시죠 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시죠 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시죠 trong Tiếng Hàn.
쌍수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쌍수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쌍수 trong Tiếng Hàn.
압축하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 압축하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 압축하다 trong Tiếng Hàn.
승진 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 승진 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 승진 trong Tiếng Hàn.
달걀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 달걀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 달걀 trong Tiếng Hàn.