Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

도전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도전 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

동안 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 동안 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 동안 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갑상선기능저하증 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

지중해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 지중해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지중해 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

제왕 절개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 제왕 절개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제왕 절개 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

열이나다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 열이나다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 열이나다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

하구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 하구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 하구 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

건지다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 건지다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 건지다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

한강 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 한강 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 한강 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

베풀다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 베풀다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 베풀다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

핑계 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 핑계 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 핑계 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

도마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도마 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

도리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

돋보기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 돋보기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 돋보기 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

인광석 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 인광석 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인광석 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

덧신 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 덧신 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 덧신 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

청개구리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 청개구리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 청개구리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

도도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

성매매 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 성매매 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성매매 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm