Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

มานุษยวิทยาเกี่ยวกับสัดส่วนร่างกายมนุษย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มานุษยวิทยาเกี่ยวกับสัดส่วนร่างกายมนุษย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มานุษยวิทยาเกี่ยวกับสัดส่วนร่างกายมนุษย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หายป่วย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หายป่วย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หายป่วย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกระทํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกระทํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกระทํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เสียหาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เสียหาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เสียหาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฟัง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฟัง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฟัง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทนายความ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทนายความ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทนายความ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เปอร์ออกไซด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เปอร์ออกไซด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เปอร์ออกไซด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

งูจงอาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ งูจงอาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ งูจงอาง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สมบัติทางแม่เหล็ก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สมบัติทางแม่เหล็ก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สมบัติทางแม่เหล็ก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ข้อคิด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ข้อคิด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้อคิด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ดีไฮโดรอีพิแอนโดรสเตอโรน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ดีไฮโดรอีพิแอนโดรสเตอโรน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ดีไฮโดรอีพิแอนโดรสเตอโรน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แป้งหมี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แป้งหมี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แป้งหมี่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สู้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สู้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สู้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไทรอยด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไทรอยด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไทรอยด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สุขสันต์วันอีสเตอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สุขสันต์วันอีสเตอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สุขสันต์วันอีสเตอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกวนให้เป็นเนย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกวนให้เป็นเนย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกวนให้เป็นเนย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เชิญทานค่ะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เชิญทานค่ะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เชิญทานค่ะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สถิติเชิงวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สถิติเชิงวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สถิติเชิงวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm