Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

ร้านหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ร้านหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ร้านหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นมม้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นมม้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นมม้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต่อมใต้สมอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต่อมใต้สมอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต่อมใต้สมอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไกลโคเปปไทด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไกลโคเปปไทด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไกลโคเปปไทด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต้นพอพพรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต้นพอพพรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นพอพพรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หลังคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หลังคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หลังคา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หอยที่มีเปลือกนิ่ม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หอยที่มีเปลือกนิ่ม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอยที่มีเปลือกนิ่ม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตัวเร่งปฏิกิริยาทางชีวภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตัวเร่งปฏิกิริยาทางชีวภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตัวเร่งปฏิกิริยาทางชีวภาพ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปลิดใบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปลิดใบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปลิดใบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บังเอิญ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บังเอิญ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บังเอิญ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หลับนอน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หลับนอน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หลับนอน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พูดคุย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พูดคุย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พูดคุย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แพทย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แพทย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แพทย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเพาะปลูกพืชชนิดเดียว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเพาะปลูกพืชชนิดเดียว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเพาะปลูกพืชชนิดเดียว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต่างหู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต่างหู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต่างหู trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

น้ํามันแร่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ น้ํามันแร่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ น้ํามันแร่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นกแก้วอิเล็คตัส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นกแก้วอิเล็คตัส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นกแก้วอิเล็คตัส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปลูกพืชระยะชิด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปลูกพืชระยะชิด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปลูกพืชระยะชิด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คําแนะนํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําแนะนํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําแนะนํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไส้เดือน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไส้เดือน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไส้เดือน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm