Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

sociální zabezpečení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sociální zabezpečení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sociální zabezpečení trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

větev trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ větev trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ větev trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

ustanovit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ustanovit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ustanovit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dokládat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dokládat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dokládat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nejprve trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nejprve trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nejprve trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

podporovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ podporovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podporovat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vědět trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vědět trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vědět trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

doladit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ doladit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doladit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

uznávaný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ uznávaný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uznávaný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

úřední osoba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ úřední osoba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úřední osoba trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

postižení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ postižení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ postižení trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

proklínat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ proklínat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ proklínat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pohltit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pohltit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pohltit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zdržet se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zdržet se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zdržet se trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vedlejší specializace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vedlejší specializace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vedlejší specializace trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

poskytnutí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poskytnutí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poskytnutí trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

výslech trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ výslech trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ výslech trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

otupující trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ otupující trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ otupující trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

proplatit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ proplatit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ proplatit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vzápětí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vzápětí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vzápětí trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm