Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
동네 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 동네 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 동네 trong Tiếng Hàn.
도끼 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 도끼 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도끼 trong Tiếng Hàn.
즐기다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 즐기다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 즐기다 trong Tiếng Hàn.
초대하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 초대하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 초대하다 trong Tiếng Hàn.
냄새를 맡다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 냄새를 맡다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 냄새를 맡다 trong Tiếng Hàn.
평안 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 평안 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 평안 trong Tiếng Hàn.
실망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 실망 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 실망 trong Tiếng Hàn.
꽃다발 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 꽃다발 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 꽃다발 trong Tiếng Hàn.
왼쪽에서 오른쪽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 왼쪽에서 오른쪽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 왼쪽에서 오른쪽 trong Tiếng Hàn.
느릅나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 느릅나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 느릅나무 trong Tiếng Hàn.
의미하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 의미하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 의미하다 trong Tiếng Hàn.
신경 쓰지 마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신경 쓰지 마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신경 쓰지 마 trong Tiếng Hàn.
빨간색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 빨간색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빨간색 trong Tiếng Hàn.
영화배우 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 영화배우 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영화배우 trong Tiếng Hàn.
당근 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당근 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당근 trong Tiếng Hàn.
심근 경색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 심근 경색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심근 경색 trong Tiếng Hàn.
신부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신부 trong Tiếng Hàn.
시다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시다 trong Tiếng Hàn.
인라인 동영상 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인라인 동영상 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인라인 동영상 trong Tiếng Hàn.
아깝다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아깝다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아깝다 trong Tiếng Hàn.