Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Tagesablauf trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Tagesablauf trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tagesablauf trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Fachsemester trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Fachsemester trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fachsemester trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

hervor trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hervor trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hervor trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Zuschlag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Zuschlag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Zuschlag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

weben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ weben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weben trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Halle trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Halle trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Halle trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

raupe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ raupe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ raupe trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Rätsel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Rätsel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Rätsel trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eintreten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eintreten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eintreten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

unwichtige Person trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unwichtige Person trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unwichtige Person trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gehalten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gehalten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gehalten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gürtel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gürtel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gürtel trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

kindergarten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kindergarten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kindergarten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wahnsinn trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wahnsinn trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wahnsinn trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Brunnen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Brunnen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Brunnen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

zusammenstellen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zusammenstellen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zusammenstellen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

angelegt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ angelegt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ angelegt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Erträge trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Erträge trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Erträge trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

erstmals trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ erstmals trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erstmals trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Vielender trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Vielender trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Vielender trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái