язык ввода trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ язык ввода trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ язык ввода trong Tiếng Nga.

Từ язык ввода trong Tiếng Nga có các nghĩa là ngôn, tiếng nói, biệt ngữ, tiếng, ngôn ngữ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ язык ввода

ngôn

tiếng nói

biệt ngữ

tiếng

ngôn ngữ

Xem thêm ví dụ

Переключиться на другой язык ввода
Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím bạn đã đặt.
Опытные братья, приезжавшие из других стран, научили их пользоваться портативными компьютерами, чтобы вводить текст на албанском языке.
Những anh có khả năng từ xứ khác đến thăm họ và dạy họ dùng máy điện toán để cho văn kiện vào máy bằng tiếng Albania.
С помощью транслитерации можно вводить латинскими буквами слова следующих языков:
Bạn có thể sử dụng ký tự La Mã để nhập âm của từ và chữ trong các ngôn ngữ sau:
Примечание. Голосовой ввод доступен не для всех языков.
Lưu ý: Chức năng Nói để viết không hoạt động với tất cả các ngôn ngữ.
Сегодня около 3 000 языков препятствуют хорошему пониманию, и сотни ложных религий вводят людей в заблуждение.
Ngày nay, khoảng 3.000 ngôn ngữ có tác động giống như bức tường ngăn cản sự cảm thông, và hằng trăm tôn giáo giả khiến loài người bối rối.
С помощью транслитерации можно вводить латинскими буквами слова арабского и индийских языков так, как они произносятся.
Với chuyển ngữ, bạn có thể nhập âm của từ và chữ trong các ngôn ngữ Ả Rập hoặc Ấn Độ bằng cách sử dụng ký tự Latinh.
Переключиться на предыдущий язык ввода
Chuyển về ngôn ngữ bàn phím bạn đã sử dụng trước đó.
Наша команда создала «Ответы Гонолулу» — супер-простой интерфейс поиска, где вы вводите термин поиска или вопрос и получаете ответы на простом языке, направляющие пользователя к действию.
Chúng tôi xây dụng trang Hỏi đáp Honolulu, với giao diện đơn giản khi bạn gõ một từ khóa để tìm kiếm hay một câu hỏi và nhận lại một câu trả lời đơn giản hướng người dùng đến kết quả cuối cùng.
Они защищают свой язык, чтобы вводить новшества и производить товары.
Nên, để cách tân và sản xuất, họ phải bảo vệ ngôn ngữ của mình.
Буквы, которые вы вводите, автоматически заменяются символами алфавита языка перевода.
Khi bạn nhập, các từ xuất hiện theo đúng mẫu tự của chúng.
Желая распространить греческую культуру среди народов, живших на завоеванных землях, Александр стал вводить в употребление общенародный греческий язык (койне́) на всей территории своих огромных владений.
Muốn phổ biến văn hóa Hy Lạp cho dân cư trong những xứ do ông chinh phục, Alexander đưa tiếng Hy Lạp thông dụng (tức tiếng Koine) vào khắp vương quốc rộng lớn của ông.
Примечание. Функция умного ввода работает на английском, испанском, французском, итальянском и португальском языках.
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng tính năng Soạn thư thông minh bằng tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ý và Bồ Đào Nha.
Ожидалось, что в связи проводимой в России реформой рынка розничной торговли (2007 год), которая вводит ограничения на пропорцию торговых точек, хозяевами которых являются иммигранты, и экзамен на знание русского языка для получения разрешения на работу и торговую лицензию, многие вьетнамцы будут вынуждены закрыть свои предприятия и искать работу в других отраслях.
Khi Nga sửa đổi luật bán lẻ năm 2007, hạn chế các cửa hàng của người nhập cư cùng đòi hỏi người buôn phải đạt trình độ tối thiểu biết tiếng Nga thì mới được đi làm và cấp giấy phép kinh doanh khiến nhiều người Việt phải bỏ ngành buôn bán, tìm nghề khác sinh sống, có khi là làm công nhân phổ thông.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ язык ввода trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.