умница trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ умница trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ умница trong Tiếng Nga.
Từ умница trong Tiếng Nga có các nghĩa là cô bé ngoan, cậu bé ngoan, người khôn ngoan, đứa bé ngoan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ умница
cô bé ngoannoun (о ребёнке) |
cậu bé ngoannoun (о ребёнке) |
người khôn ngoannoun |
đứa bé ngoannoun (о ребёнке) |
Xem thêm ví dụ
— Ты умница, Лора, — сказала мама, — Запомнила, что нельзя оставлять огонь на полу. Mẹ nói: - Laura ngoan lắm, vẫn nhớ mẹ dặn không bao giờ được để lửa cháy trên nền nhà. |
Умница. Như ý chúng ta |
Ну поэтому, я заказал овощную пиццу, Умница. Chú đã mua cho cháu 1 cái pizza rau,. ngon tuyệt. |
Умница. Thông minh thật. |
хотя она сама так о себе не думала, умница и первая в классе, и красавица, как ей часто говорили, dù cô không nghĩ vậy, như sự rực rỡ cô có, đầu tiên trong lớp học và " cũng xinh", cô hay nói |
Давайте, умницы, за ним! Hãy bắt hắn. |
Умница. Rất đẹp. |
Ребята, вы помните ту речь про " будьте умницами "? À mà các cậu vẫn nhớ bài diễn văn " Thông minh hơn " chứ hả? |
Мы стояли за дверями зала, где проходили соревнования, и Эд — такой замечательный умница англичанин, хоть и малость эксцентричный, вдруг говорит: «Джош, вот ты — американский журналист. Chúng tôi đứng bên ngoài hội trường của cuộc thi, và Ed, một anh chàng người Anh rất thông minh, tuyệt vời nhưng có phần nào đó hơi lập dị nói với tôi: "Josh, anh là một phóng viên người Mỹ. |
Нет, ты умница. Không, cô làm tốt lắm. |
Будь умницей. Có may mắn đó không? |
Вот умница. Thế mới là cô gái của tôi. |
Умница. Thông minh phết. |
Умница! Làm tốt lắm! |
Будь умницей. Liệu thần hồn nhé! |
Умница. Thằng bé ngoan. |
Умница, мой братик. Thông minh lắm, anh trai của tôi. |
Умница. Cô gái thông minh. |
Будь умницей, детка. Ngoan nghe, bé cưng. |
— Умница. Tốt lắm cậu bé. |
Умница Em ngoan lắm. |
будь умницей. Hãy là đứa thông minh. |
Умница. Ngoan lắm. |
А ты можешь доказать эволюцию, умница? Cô có thể chứng minh sự tiến hóa không? |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ умница trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.