te amo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ te amo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ te amo trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ te amo trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là anh yêu em, em yêu anh, Anh yêu em, Anh yêu em, Em yêu anh, Em yêu anh ..., Tôi yêu em. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ te amo

anh yêu em

Phrase

Scarlett, cariño, yo te ama.
Scarlett, em yêu, anh yêu em.

em yêu anh

Phrase

Hace un minuto pensé que te amaba.
Trước đây em nghĩ rằng em yêu anh.

Anh yêu em

Phrase (Afirmación de la sentimientos románticos, para un amante o un esposo.)

Scarlett, cariño, yo te ama.
Scarlett, em yêu, anh yêu em.

Anh yêu em

Scarlett, cariño, yo te ama.
Scarlett, em yêu, anh yêu em.

Em yêu anh

¿Lo harás cuando te ame?
Anh có cởi không, khi em yêu anh?

Em yêu anh ...

Tôi yêu em

Xem thêm ví dụ

Te amo, papá.
Con yêu bố.
Yo también te amo.
Anh cũng yêu em!
Te amo a pesar de eso.
Anh yêu em mặc dù em như thế.
Te amo, papi.
Em yêu anh, Ba yêu.
Yo te amo, mi hermosa baronesa.
Anh yêu em, Nữ Nam tước xinh đẹp của anh.
Porque te amo.
Because I love you.
¡ Yo también Te amo!
Em cũng yêu anh!
Yo te amo más.
Em yêu anh hơn.
¡ Te amo, Pete!
I love you, Pete!
De verdad, te amo.
Yêu thật lòng.
Te amo y no quiero lastimarte”.
“Cha thương con và cha không muốn làm tổn thương con.”
Te amo demasiado.
Anh yêu em quá nhiều.
Yo tambien te amo.
Em yêu anh.
También te amo, papá.
Con cũng yêu bố nhiều lắm!
♫ "Oh, Clonie, cómo te amo."
♫ "Ôi Clonie, tôi yêu người biết chừng nào.
Te amo tanto.
Anh yêu em rất nhiều.
Yo también te amo
Em cũng yêu anh
Te amo, Tina.
Anh yêu em, Tina.
Te amo más.
Anh yêu em hơn.
Yo también te amo.
Bố cũng yêu con.
Solo quiero decir que te amo.
Con chỉ muốn nói là con rất yêu cha.
Yo también te amo.
Em cũng yêu anh.
Aún te amo, incluso ahora.
Ngay cả bây giờ, em vẫn yêu anh.
Pero, ¿lo que te amé entonces...? No es nada comparado con lo que te amo ahora.
Nhưng cách mà anh yêu em lúc đó... chẳng là gì so với cách mà bây giờ anh yêu em.
Ella nunca te amo
Mẹ chưa từng yêu ông.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ te amo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.