сурикат trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ сурикат trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сурикат trong Tiếng Nga.

Từ сурикат trong Tiếng Nga có các nghĩa là meerkat, Meerkat. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ сурикат

meerkat

masculine

Meerkat

Xem thêm ví dụ

Это место, где живут сурикаты.
Đây là nơi loài chồn đất châu Phi meerkat sinh sống.
Поэтому я построил модель — смоделированные сурикаты пересекают сымитированную дорогу.
Vậy nên, tôi xây dựng một mô hình, mô hình mô phỏng những con chồn meerkat đang băng qua một con đường mô phỏng.
Чего я не знал, так это того, каким правилам поведения следуют сурикаты для совершения этой замены, и достаточно ли простых правил для объяснения этого.
Thực ra, điều tôi không biết là những con chồn meerkat đã tuân theo quy luật ứng xử nào để khiến cho sự hoán đổi này xảy ra tại vệ đường và liệu rằng các quy luật đơn giản có đủ để lý giải nó.
Уверена, что много людей в аудитории попытались создать связи между животными, о которых ты говорил, — летучие мыши, сурикаты и люди.
Tôi chắc rằng rất nhiều khán giả bằng cách nào đó đã cố gắng kết nối giữa những loài động vật mà anh đã nói đến như dơi, chồn meerkat và loài người.
Сурикаты копируют развитую тактику, насчитывающую тысячи поколений, и адаптируют её к современным рискам — в данном случае, к дороге, построенной людьми.
Những con chồn meerkat đang lặp lại thủ thuật tiến hóa đã được truyền lại từ hàng nghìn thế hệ trước đó, và chúng tương thích nó với mội mối nguy hiểm của ngày nay, trong trường hợp này là con đường của con người.
Но сурикатам приходиться пересекать её, чтобы перейти от одного места кормления к другому.
Nhưng những con chồn meerkat phải băng qua chúng để đi từ chỗ kiếm ăn này sang chỗ khác.
У сурикатов есть очень интересный пример коллективного передвижения.
Và đây là một ví dụ rất thú vị về chuyển động tập thể ở chồn meerkat.
И на деле эта модель очевидно ошибочна, потому как в реальности сурикаты — что угодно, но точно не случайные частицы.
Và thực chất, mô hình này hiển nhiên là sai, vì trên thực tế, meerkat không phải là các phần tử ngẫu nhiên.
Так или иначе, мы здесь не для того, чтобы обсуждать бананы или сурикатов.
Chúng tôi đến đây, không phải nói về những quả chuối hay những con Meerket.
В итоге, это могут быть летучие мыши, меняющие социальную структуру в ответ на резкое снижение популяции, или сурикаты, демонстрирующие новаторскую адаптацию к людским дорогам, или какой-нибудь другой вид.
Cuối cùng, đó có thể là loài dơi thay đổi kết cấu xã hội trước sự sụt giảm số lượng, hoặc loài chồn meerkat cho thấy sự thích ứng lạ thường đối với con đường do con người tạo nên, hoặc có thể ở các loài khác.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ сурикат trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.