сережки trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ сережки trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сережки trong Tiếng Nga.
Từ сережки trong Tiếng Nga có nghĩa là khuyên tai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ сережки
khuyên tai
Нет ли чего, кроме этих сережек? Cô còn gì khác ngoài mấy cái khuyên tai này không? |
Xem thêm ví dụ
Видно и левое ухо: на Никки висячие бриллиантовые сережки, которые я подарил на первую годовщину нашей свадьбы. Bạn có thể thấy tai trái nàng, nàng đeo đôi hoa tai kim cương lúc lắc mà tôi đã tặng nhân kỷ niệm một năm ngày cưới. |
По серёжке. Khuyên đeo tai. |
Она же была одета просто; бросается в глаза лишь её жемчужная серёжка. Bức tranh rất giản dị nhưng có một thứ không hề đơn sơ chính là đôi hoa tai ngọc trai của cô gái. |
Пыльца многих растений странствует по воздуху. Когда сережки или шишки на деревьях раскачиваются на ветру, пыльца из них переносится на другие растения. Khi gió làm cây lay động, chùm hoa hay quả sẽ tung phấn trong không khí, sau đó phấn sẽ theo gió bay đến nơi khác. |
Две сережки. 2 cái khuyên tai. |
На ней жемчужные серёжки его жены. Cô gái đeo hoa tai ngọc trai của vợ ông. |
С крупными сережками было бы неплохо. Đi với bông tai bự chắc nó đẹp lắm đó. |
Нет, я потратила на это 50, 150 я отдала за сережки. Không, mình bỏ ra 50 $ cho cái chai, 150 $ cho đôi bông tai. |
А в более мелких масштабах, на уровне серёжки или керамического горшка, или музыкального инструмента, были важность и душевность. Và ở mô hình nhỏ ở cỡ đôi bông tai hay cái tách nhỏ hoặc lớn bằng một nhạc cụ chúng nhìn có hồn và chi tiết hơn. |
Где вторая сережка? Cái còn lại đâu? |
Например, одна березовая сережка может содержать более 5 миллионов пыльцевых зерен, а на одной березе в среднем бывает несколько тысяч сережек. Chẳng hạn, chỉ một chùm hoa của cây phong có thể sản sinh hơn năm triệu hạt phấn, và trung bình một cây phong có đến hàng ngàn chùm hoa. |
Да, сережки. Phải rồi, cái khuyên tai. |
Ты потеряла сережку? Em bị mất một bên khuyên tai rồi hả? Ồ! |
Опять же, как и в " Девушке с жемчужной серёжкой ", разгадка отсутствует: мы не знаем, счастлива она или нет. Và vì tranh thiếu độ phân giải, tương tự trong " Cô gái đeo hoa tai ngọc trai " - chúng ta không biết cô đang vui hay buồn. |
Красивые серёжки. Khuyên tai đẹp lắm. |
Он будет носить их как сережки, этот долбанутый парень. Nó sẽ đeo bông tai bằng " bi " của nó. |
Ты видел мужчину с золотыми сережками? Anh có thấy người đàn ông đeo hoa tai nhỏ bằng vàng không? |
Бриллиантовая серёжка? Một chiếc bông tai hột xoàn ư? |
Покажи-ка сережки. Cho anh xem đôi khuyên tai. |
Поэтому несложно догадаться, что и эти серёжки принадлежали его жене. Không phải là vô căn cứ khi tin là đôi hoa tai ngọc trai đó thật sự thuộc về vợ của ông. |
Она сказала, что потеряла серёжку по дороге. Cô ấy để quên khuyên tai trong ngăn kéo. |
«Девушка с жемчужной серёжкой» (нидерл. Het meisje met de parel) — одна из наиболее известных картин нидерландского художника Яна Вермеера. Cô gái với chiếc khuyên tai ngọc trai (tiếng Hà Lan: Het Meisje met de Parel) là một bức tranh sơn dầu của họa sĩ người Hà Lan Johannes Vermeer. |
Серёжка смотрелась круто. Này, khuyên tai đấy nhìn tuyệt mà. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ сережки trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.