ролевая игра trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ролевая игра trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ролевая игра trong Tiếng Nga.
Từ ролевая игра trong Tiếng Nga có nghĩa là Trò chơi nhập vai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ролевая игра
Trò chơi nhập vai(вид игр) |
Xem thêm ví dụ
Как насчет простой ролевой игры? Hãy tập luyện từ chỉ nhân cách. |
В 1996 году, компания Blizzard Entertainment запустила свою вторую крупную ролевую игру Diablo. Năm 1996, Blizzard Entertainment đã phát động thương hiệu lớn thứ hai của mình với tựa game nhập vai Diablo. |
Оказывается, эту фразу также используют в Твиттере люди, изображающие собак в ролевых играх. Thì ram nó cũng được sử dụng trên Twitter khi mà người ta trong vai những con chó. |
Ну ролевые игры я как-то не очень, но если тебе хочется... Ta bình thường cũng không thích chơi game nhập vai lắm, nhưng nếu nàng muốn thì.... |
Примеры: материалы, посвященные вуайеризму, сексуальным ролевым играм, бондажу, доминированию и подчинению, садомазохизму. Ví dụ: Thị dâm, nhập vai, làm nô lệ, áp đặt và phục tùng, khổ dâm/bạo dâm |
Также существуют различные ролевые игры, в которых участники могут играть роль колдунов или других мистических героев. Rồi còn có các trò chơi đóng vai nhân vật nào đó; một số trò chơi cho phép người tham dự đóng vai thầy phù thủy và những nhân vật ma thuật khác. |
Предложите им использовать то, что они записали, в качестве помощи для участия в этой ролевой игре. Mời học sinh sử dụng điều họ viết xuống nhằm giúp họ khi tham gia vào việc đóng diễn. |
Упражнение 9: Сценарии и ролевые игры Sinh Hoạt Thực Tập 9: Những Tình Huống và Vai Trò Đóng Diễn |
Ролевые игры? Đóng vai gì đây? |
Persona 3 была названа Famitsū лучшей ролевой игрой 2006 года, а GameSpot и RPGFan — 2007. Persona 3 đã được gọi là trò chơi nhập vai hay nhất trên Famitsū năm 2006, trên GameSpot và RPGFan năm 2007. |
Огромную популярность завоевали ролевые игры. Các trò chơi thể loại nhập vai đã trở nên hết sức phổ biến. |
Предоставьте студентам время для размышлений над этими вопросами, а затем предложите им потренироваться в ходе ролевой игры. Sau khi các học viên đã có đủ thời gian để thảo luận những câu hỏi này rồi thì hãy mời họ tham gia vào việc đóng diễn vai trò. |
Ролевые игры: Ролевые игры или инсценировки ситуаций помогают детям применять законы Евангелия в реальной жизни. Đóng diễn vai: Việc đóng diễn vai hoặc đóng diễn các tình huống mà giúp cho các em áp dụng các nguyên tắc phúc âm vào các tình huống thật sự trong cuộc sống. |
Предложите учителям потренироваться в применении некоторых из этих методов с помощью ролевых игр по следующим сценариям: Mời giảng viên thực tập một số phương pháp này bằng cách đóng diễn những tình huống sau đây: |
Ролевые игры в стиле RogueName Trò chơi giống RogueName |
Более традиционная ролевая игра Monster Strike была выпущена для Nintendo 3DS в декабре 2015 года. Một game nhập vai truyền thống của Monster Strike đã được phát hành cho Nintendo 3DS vào tháng 12 năm 2015. |
Tsubasa Chronicle — ролевая игра, в которой игрок в роли Сяорана исследует мир в поисках фрагментов памяти Сакуры. Tsubasa CHRoNiCLE là một trò chơi nhập vai, người chơi sẽ điều khiển nhân vật Sakura và Syaoran chu du trong nhiều thế giới để tìm các mảnh linh hồn của Sakura. |
The Lord of the Rings: Tactics — это тактическая ролевая игра для игровой приставки PlayStation Portable. The Lord of the Rings: Tactics là một game nhập vai chiến thuật dành cho hệ máy cầm tay PlayStation Portable của Sony. |
Можно делать это в парах или небольших группах, в форме ролевых игр, всем классом или в письменной форме. Điều này có thể được thực hiện theo từng cặp hay trong các nhóm nhỏ, trong những vai trò đóng diễn với toàn thể lớp học hoặc bằng cách viết xuống. |
IGN оценили игру положительно, назвав ее «лучшей игрой про средневековье», а PC Advisor описали как «лучшая средневековая ролевая игра». Về phần đánh giá tích cực, IGN khen ngợi " Game hay nhất về đời sống thời Trung Cổ từng được làm ra", trong khi PC Advisor gọi đó là "Game nhập vai thời Trung Cổ lớn đầu tiên". |
По окончании ролевой игры попросите студентов задать вопросы или поделиться своими мыслями, возникшими в ходе участия в этом практическом задании. Sau khi đã đóng diễn xong, mời học sinh đặt câu hỏi hoặc chia sẻ những ý nghĩ hoặc những hiểu biết sâu sắc họ có trong khi họ tham gia vào bài tập thực tập này. |
Мне захотелось применить эти характеристики к моей реальной проблеме, и я создала ролевую игру выздоровления под названием " Джейн — ликвидатор сотрясения мозга ". Và tôi đã muốn đem những đặc điểm của những người chơi game này đến với những thử thách ngoài đời thực, vì vậy tôi đã tạo ra một trò chơi hồi phục có dạng trò chơi đóng vai gọi là " Jane -- kẻ tiêu diệt cơn chấn động ". |
В обличье от других ролевых игр, в которых игрок может исследовать большие пространства, действие Persona 4 в основном происходит в пределах Инабы. Không giống như các trò chơi phiêu lưu với một thế giới lớn để người chơi có thể khám phá, Persona 4 chỉ tập trung hầu hết tại Inaba. |
Вы можете предложить студентам объяснить что-либо в парах, в небольших группах, всем классом, в ходе ролевой игры или в письменном виде. Các anh chị em có thể mời học viên giải thích theo từng cặp, trong các nhóm nhỏ, với toàn thể lớp học hoặc bằng cách đóng diễn, hoặc viết xuống. |
Добиваемся понимания (чтение Священных Писаний и ролевая игра): Попросите детей по очереди изображать одну из потребностей, описанных в стихах от Матфея 25:35–36. Khuyến khích sự hiểu biết (đọc thánh thư và đóng diễn vai): Bảo các em thay phiên nhau đóng diễn một trong các nhu cầu được mô tả trong Ma Thi Ơ 25:35–36. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ролевая игра trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.