베트남어
베트남어의 vị nồng은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 vị nồng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 vị nồng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 vị nồng라는 단어는 큰불, 화재, 불꽃, 신호등, 화덕를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 vị nồng의 의미
큰불
|
화재
|
불꽃
|
신호등
|
화덕
|
더 많은 예 보기
Chúng tôi nồng nhiệt mời quý vị đến dự Lễ Tưởng Niệm sự chết của Chúa Giê-su. 귀하도 예수의 죽음의 기념식에 참석한다면 따뜻한 환영을 받게 될 것입니다. |
Chúng tôi nồng nhiệt mời quý vị hưởng ứng lời mời dưới đây. 아래와 같은 제의를 받아들이실 것을 따뜻하게 권하는 바입니다. |
Trên giấy mời có dòng chữ: “Quý vị sẽ được chào đón một cách nồng nhiệt”. 초대장에는 “따뜻한 마음으로 여러분을 환영합니다”라고 쓰여 있었습니다. |
Đứa con trai 14 tuổi của tôi đang ngủ say, giấc ngủ say nồng của một đứa trẻ vị thành niên. 제 14살 아들은 침대에서 깊은 잠에 빠져 숙면 중입니다. |
Bạn có bỏ nhiều muối hay gia vị đến nỗi thức ăn quá mặn hay quá nồng không? 당신은 음식의 맛을 느끼지 못할 정도로 많은 양의 조미료를 타겠습니까? |
Sau khi được anh em Nhân Chứng địa phương nồng nhiệt chào đón, các vị khách vào nhà nghỉ ngơi lấy lại sức để chuẩn bị cho hai ngày cuối tuần. 도착한 증인들은 현지 증인들의 따뜻한 환영을 받은 다음, 일정이 빠듯한 주말의 활동을 준비하기 위해 휴식을 취하였습니다. |
Huyết của đấng Christ không cần gia vị, do đó rượu thường là được, không nên dùng các thứ rượu pha mạnh thêm bằng rượu nồng (như rượu porto, rượu trắng hoặc rượu nho xạ) hoặc có thêm gia vị hay được thảo (như rượu vermouth, hiệu Dubonnet hoặc nhiều rượu khai vị). 그리스도의 피는 농도를 높일 필요가 없었으므로, (포트, 셰리 혹은 머스카텔 같이) 브랜디로 독하게 한 포도주 혹은 향료나 약용 식물을 가미한 포도주(베르무트, 듀보네 혹은 기타 여러 가지 반주용 포도주)가 아니라 순수한 포도주가 적절합니다. |
Một nụ cười nồng nhiệt và thành thật có thể làm chủ nhà thấy thoải mái và mở đường cho một cuộc thảo luận thú vị. 따뜻하고 진실한 미소는 집주인을 편안하게 해주고 유쾌한 대화의 문을 열어 줄 수 있습니다. |
Dù có thể bao gồm sự trìu mến và nồng ấm, nhưng tình yêu thương ấy chủ yếu được nhận diện bởi những hành động bất vị kỷ vì lợi ích của người khác. 아가페는 따뜻한 애정을 포함할 수 있지만, 아가페의 주된 특징은 다른 사람의 유익을 위해 비이기적인 행동을 하는 것입니다. |
Chúng tôi biết rằng trong tầng lớp linh trưởng, nếu một cá nhân cao cấp cần được tiếp quản, nếu một cá thể cần tiếp quản một vị trí cao cấp một cách đột ngột, trong vòng một vài ngày, nồng độ testosterone của cá thể đó tăng lên một cách rõ rệt và nồng độ cortisol giảm đi đáng kể. 영장류 사회에서, 알파류의 사람이 나서야 하면, 그러니까, 갑자기 어떤 사람이 알파의 역할을 하려고 한다면 며칠 내로 그 사람의 테스토스테론 수준은 상당히 올라가고 코티졸은 엄청나게 줄어들겁니다. |
Có thể dùng rượu sản xuất tại gia nếu không bỏ thêm đường, ngũ vị hương hoặc chất làm cho nồng. 감미료, 향료 혹은 알코올을 첨가하지 않은 것이라면 집에서 만든 붉은 포도주를 사용할 수도 있다. |
Nhiều người có ấn tượng tốt khi thấy các đại biểu không thiên vị ai và có sự nồng nhiệt chân thành ngay cả giữa những người gặp nhau lần đầu tiên. 많은 사람들은 대회 참석자들이 편파적인 태도를 전혀 나타내지 않으며 심지어 처음 만난 사람들끼리도 진정한 따뜻함을 나타내는 것을 보고 감명을 받았습니다. |
Và chẳng phải mối quan hệ bất vị kỷ như thế trở thành nền tảng để xây đắp tình bằng hữu nồng thắm hay sao? 그러한 비이기적인 관계는 강한 벗관계가 형성되는 기초가 아닙니까? |
Bạn có nồng nhiệt chào đón những người mới đến Phòng Nước Trời, bất kể quốc gia, màu da hay vị thế xã hội của họ không? 왕국회관에 새로 오는 사람을 국적이나 피부색이나 사회적 신분에 관계없이 따뜻하게 환영하려고 노력합니까? |
Cuộc sống ở môi trường mới trong một vài năm qua hóa ra là một kinh nghiệm học hỏi và thú vị đối với gia đình chúng tôi, nhất là nhờ sự đón tiếp nồng hậu và lòng nhân từ của Các Thánh Hữu Ngày Sau. 지난 몇 년 동안 새로운 환경에서 생활하면서 특히 후기 성도들의 따뜻한 환영과 선함 덕분에 저희 가족은 많은 것을 즐겁게 배웠습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 vị nồng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.