какого черта trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ какого черта trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ какого черта trong Tiếng Nga.
Từ какого черта trong Tiếng Nga có các nghĩa là quái gì vậy, thôi kệ, thôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ какого черта
quái gì vậy(what the fuck) |
thôi kệ(what the fuck) |
thôi(what the fuck) |
Xem thêm ví dụ
Какого черта эта куколка из Редлиффа взялась оценивать Скотта Фицджеральда, Ở đâu ra một cô nàng dám hạ thấp Scott Fitzgerald... |
Какого черта, чувак! Cái quái gì vậy? |
Какого чёрта вы делате? Anh đang làm cái quái gì vậy? |
Какого черта ты делаешь, Томми? Cậu đang làm gì vậy, Tommy? |
Роган, какого черта? Rogan, cái quái gì thế? |
Эндрю, какого чёрта? Đáng nguyền rủa, Andrew? |
Какого черта у вас там происходит? cái quái gì đang diễn ra ở đó? |
Винсент, какого черта? chuyện quái gì vậy? |
Какого черта, кто это? Là tên quái nào vậy? |
Какого чёрта? Gì thế này? |
Какого чёрта? Chuyện quái gì vậy? |
Какого черта? Cái quái gì thế? |
Так, это, блядь, кто такой, и какого чёрта я тут забыл? thế đây là thằng củ cải nào và tôi tới đây làm gì? |
Какого черта вы все живете в Бронксе? Tại sao mọi cô nương đều sống ở khu Bronx? |
Какого черта ты здесь делаешь? Anh làm cái quái gì ở đây? |
Как, черт возьми, вы ходите по этому старому дому так тихо? Sao cậu có thể dạo quanh ngôi nhà cũ kĩ mà không gây tiếng động? |
Ты выглядишь как черт! Anh trông khiếp quá. |
Какого чёрта вы творите? Anh đang làm cái quái gì thế? |
Хоффман, какого черта там творится? Hoffman, chuyện gì đang xảy ra trong đó vậy? |
За какие черты характера Павел так полюбил Тимофея? Nhân cách nào của Ti-mô-thê đã khiến Phao-lô vô cùng quí mến ông? |
Не хочешь сказать мне, какого черта мы здесь делаем? Cho tôi biết chúng ta làm cái đéo gì ở đây? |
Какого черта? Cái quái gì vậy? |
Какого черта они бы это сделали? Họ làm vậy để làm quái gì? |
Какого черта ты здесь делаешь? Anh đang làm gì ở đây? |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ какого черта trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.