especificar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ especificar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ especificar trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ especificar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là xác định, định, ấn định, quyết định, định rõ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ especificar

xác định

(determine)

định

(state)

ấn định

(assign)

quyết định

(determine)

định rõ

(determine)

Xem thêm ví dụ

En Tag Manager, puede especificar cómo interpretar los puntos (".") en los nombres de las claves:
Bạn có thể chỉ định cách Trình quản lý thẻ diễn giải dấu chấm ('.') trong tên khóa:
Esto permite especificar el subconjunto de variantes que se deben incluir en la respuesta a una solicitud de lista de reproducción principal y el orden de esas variantes.
Điều này cho phép bạn chỉ định tập hợp con của các biến mà nên được bao gồm trong phản hồi yêu cầu danh sách phát chính và trình tự của những biến thể đó.
Las empresas que realicen transacciones en más de una moneda pueden especificar un tipo de moneda local cuando envíen los datos de transacción a Analytics.
Doanh nghiệp giao dịch bằng nhiều đơn vị tiền tệ có thể chỉ định một loại nội tệ khi gửi dữ liệu giao dịch đến Analytics.
Para especificar tu información de contacto personal, sigue estos pasos:
Để chỉ định thông tin liên hệ cá nhân của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau:
Para calcular el tiempo de entrega total, debe especificar la hora límite para realizar un pedido, el tiempo de preparación y el tiempo de transporte.
Để tính tổng thời gian giao hàng, bạn cần xác định thời gian chốt đơn hàng, thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.
Por ejemplo, en un sitio web de música podría especificar 3 para mostrar el vídeo cada tres vídeos de música, incluso aunque el usuario vea estos vídeos desde distintos streams en la página.
Ví dụ: trên một trang web âm nhạc, bạn có thể nhập 3 để hiển thị video cứ sau ba video âm nhạc, ngay cả khi người dùng xem các video này từ nhiều luồng trên trang.
Algunos formatos de fichero ejecutable pueden especificar directorios adicionales en los que buscar las bibliotecas de un determinado programa.
Một số định dạng file thực thi có thể chỉ định các thư mục bổ sung để tìm kiếm thư viện cho một chương trình cụ thể.
Se puede usar una asignación de tamaño de navegador de [0, 0] para especificar una asignación predeterminada que pueda usarse con todos los tamaños de navegador.
Mục ánh xạ kích thước trình duyệt của [0, 0] có thể dùng để chỉ định mục ánh xạ mặc định mà sẽ sử dụng được trên mọi kích thước trình duyệt.
Ahora, en lugar de especificar el problema, vamos a poner " p " y " 1- p " que queremos, despues multiplicamos y obtenemos " p ", la misma " p " de vuelta.
Chúng ta muốn nhân hàng này với cột này. sau khi thực hiện phép nhân, từ p sẽ trả về kết quả cũng là p.
Especificar la calificación de contenido de anuncios máxima puede serte útil, ya que así tendrás mayor control sobre el contenido de la publicidad que se muestra a tus usuarios.
Việc đặt mức phân loại nội dung quảng cáo tối đa có thể giúp bạn kiểm soát tốt hơn nội dung quảng cáo hiển thị cho người dùng.
Para especificar un anuncio que se ajuste a cualquier tamaño de navegador, asigne un tamaño de anuncio al tamaño del navegador [0, 0].
Để chỉ định một quảng cáo sẽ phù hợp với mọi kích thước trình duyệt, hãy ánh xạ kích thước quảng cáo theo kích thước trình duyệt [0, 0].
Los anunciantes que pagan mediante facturación mensual deben especificar presupuestos de cuenta.
Nhà quảng cáo thanh toán theo hóa đơn hằng tháng bắt buộc phải có ngân sách tài khoản.
Nota: Si estás intentando añadir una cuenta de iCloud a Gmail, consulta los ajustes de iCloud que debes especificar.
Lưu ý: Nếu bạn đang cố thêm tài khoản iCloud vào Gmail, hãy tìm hiểu cách nhập tùy chọn cài đặt iCloud.
Use condiciones y operaciones (Establecer como, Extraer y Usar el valor más reciente) para especificar cómo se obtendrán sus datos.
Để chỉ định cách lấy dữ liệu, hãy sử dụng các điều kiện và thao tác (Set to [Đặt thành], Extract [Trích xuất] và Take latest [Lấy giá trị mới nhất]).
Crea una extensión de ubicación afiliada y aplícala a una campaña o grupo de anuncios en concreto si quieres especificar cuál debe aparecer en él.
Để tùy chỉnh tiện ích vị trí của đơn vị liên kết hiển thị cho chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo cụ thể, hãy tạo tiện ích vị trí của liên kết mới cho chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bạn muốn.
El escrito puede especificar lo que se espera que el cónyuge haga —o no haga—, en lo que respecta al funeral y las costumbres de duelo.
Văn kiện này cũng có thể nêu ra những điều mà người hôn phối phải làm (hoặc không làm) liên quan đến đám táng và các phong tục để tang.
Si habilita la función de etiquetado automático sin especificar un valor personalizado, Analytics aplicará el valor predeterminado.
Nếu bạn bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ nhưng không chỉ định giá trị tùy chỉnh, Analytics sẽ áp dụng giá trị mặc định.
Puedes elegir entre varias opciones de segmentación para especificar las páginas de destino a las que deben dirigir los anuncios dinámicos de búsqueda.
Bạn có thể chọn trong số nhiều tùy chọn nhắm mục tiêu khác nhau để chỉ định trang đích mà Quảng cáo tìm kiếm động nên sử dụng.
Cuándo incluirlo: recomendado si quiere especificar sus propias recomendaciones de productos para que nuestro motor de recomendaciones las tenga en cuenta.
Khi nào nên sử dụng thuộc tính này: Bạn nên sử dụng thuộc tính này khi muốn đưa ra đề xuất sản phẩm riêng để công cụ đề xuất của chúng tôi xem xét.
Marque esta casilla si desea que el intervalo se adapte dinámicamente a los valores mostrados actualmente. Si no la marca, deberá especificar el intervalo que desea en los campos de más abajo
Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các giá trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã muốn trong các trường bên dưới
Puede especificar un bloque de anuncios para cada espacio publicitario, de modo que las líneas de pedido orientadas a dicho bloque, o a los emplazamientos que lo contengan, serán aptas para su publicación en esa etiqueta.
Đối với từng vị trí quảng cáo, bạn có thể chỉ định đơn vị quảng cáo để mục hàng mà được nhắm mục tiêu đến đơn vị quảng cáo hoặc đến vị trí chứa đơn vị quảng cáo đó sẽ đủ điều kiện phân phát tới thẻ đó.
Si considera que dicho código no permite hacer todo lo que necesita, puede modificarlo para especificar una forma general (horizontal, vertical o rectangular) a la que debe ajustarse su bloque de anuncios o un tamaño exacto del mismo mediante CSS.
Nếu bạn thấy mã quảng cáo đáp ứng của chúng tôi không thực hiện mọi điều bạn cần, bạn có thể sửa đổi mã quảng cáo để chỉ định hình dạng chung (ngang, dọc và/hoặc hình chữ nhật) mà đơn vị quảng cáo của bạn phải tuân thủ hoặc kích thước chính xác cho đơn vị quảng cáo của bạn thông qua CSS.
Tras especificar un viewport para las páginas web, configura los tamaños de fuente para que se adapten correctamente al viewport.
Sau khi xác định cửa sổ xem cho các trang web của bạn, thiết lập kích thước phông chữ để mở rộng thích hợp trong cửa sổ xem.
Después, la estructura secundaria del complejo es determinada al especificar el acomodo entre las cadenas de ácidos nucléicos y qué partes de las cadenas deberán unirse unas con otras.
Sau đó, cấu trúc bậc hai của một phức hợp đích được xác định, bao gồm thông tin về sự sắp xếp các dải axit nucleic trong cấu trúc, và những phần nào của những dải đó sẽ gắn vào với nhau.
Para actualizar las etiquetas de un elemento mediante la importación de archivos CSV o la opción "Aplicar cambios en bloque", antes era necesario especificar el conjunto completo de etiquetas.
Để cập nhật nhãn trên một mục thông qua tính năng nhập CSV hoặc “Thực hiện nhiều thay đổi” thì trước đó bạn phải chỉ định cụ thể một bộ nhãn hoàn chỉnh.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ especificar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.