добро пожаловать! trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ добро пожаловать! trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ добро пожаловать! trong Tiếng Nga.
Từ добро пожаловать! trong Tiếng Nga có các nghĩa là được tiếp đi ân cần, chào đón, được, chào, được hoan nghênh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ добро пожаловать!
được tiếp đi ân cần(welcome) |
chào đón(welcome) |
được(welcome) |
chào(welcome) |
được hoan nghênh(welcome) |
Xem thêm ví dụ
Добро пожаловать в Глэйд. Chào mừng đến với Trảng cỏ. |
Добро пожаловать! Chào mừng nhập hội. |
" Добро пожаловать в группу поддержки " Матери для матерей ". " Chào mừng đến với những bà mẹ đến những bà mẹ. |
Добро пожаловать в 21 век Chào mừng tới thế kỷ 21. |
Добрый вечер, и добро пожаловать на " Смертельную Гонку ". Chào mừng đến với " Cuộc đua tử thần " |
Добрый вечер. Добро пожаловать в Бакстер... chào, và chào mừng tới Baxter.... |
Добро пожаловать. Chào cô. |
Добро пожаловать в пустыню реального мира. Chào mừng đến với sa mạc... của cái " thưc ". |
Добро пожаловать в Камило Реал. Chào mừng đến Camino Real. |
Все психопаты и бывшие зеки, добро пожаловать. Chào đón tất cả lũ tâm thần hay có tiền án. |
Добро пожаловать назад. Chào mừng trở lại. |
Добро пожаловать в Страну воображения! Chào mừng tới Vùng Đất Tưởng Tượng! |
ДОБРО ПОЖАЛОВАТЬ, ВЫПУСК 1996 ГОДА! CHÀO MỪNG THẾ HỆ NĂM 1996! |
Добро пожаловать в Неаполь. Chào mừng đến với Napoli. |
Добро пожаловать на вечеринку, мистер Шоу. Chào mừng anh đến bữa tiệc, anh Shaw. |
Добро пожаловать домой. Chào mừng quay về nhà. |
Добро пожаловать в этот " VMC выравнивания " видео Chào mừng đến với " VMC mức " video này |
Добро пожаловать в скалу. Chào mừng tới Tảng đá. |
Добро пожаловать. Chào mừng. |
Добро пожаловать, профессор. Xin chào giáo sư. |
Добро пожаловать на шоу Рассказчики. Chào mừng những người kể truyện. |
Добро пожаловать в реальный мир! Chào mừng đến với thế giới thật. |
Добро пожаловать в мой ад. Chào mừng tới địa ngục của ta. |
Добро пожаловать в Google Ad Grants! Chào mừng bạn đến với Google Ad Grants |
Добро пожаловать в нашу скромную загородную обитель. Chào mừng đến với ngôi nhà tranh thôn dã của chúng tôi. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ добро пожаловать! trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.