越南语
越南语 中的 tỉ lệ 是什么意思?
越南语 中的单词 tỉ lệ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tỉ lệ 的说明。
越南语 中的tỉ lệ 表示比例。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tỉ lệ 的含义
比例noun Hà Lan có tỉ lệ hiến tặng cao nhất trong nhóm tỉ lệ thấp 你可以看到,荷兰是少人捐赠器官的国家之中比例最高的。 |
查看更多示例
Ở châu Âu, tỉ lệ này là gần 1/3... 在欧洲,这个比例更差不多是三分之一......。 |
Ở Canada, tỉ lệ là 3.6% mỗi năm. 在加拿大,森林破坏率是每年3.6%。 |
Vâng, từ tỉ lệ eo - hông ta đoán được cách đánh giá về khoảng cách. 事实上,腰臀比 预示了他们对距离的估测。 |
Alkarb chứa 21% rubidi, với phần còn lại là kali và một tỉ lệ nhỏ caesi. Alkarb含21%的銣,其餘大部份是鉀,另有少量銫。 |
Nhưng tại sao tỉ lệ người hung bạo trong một số vùng lại cao hơn các vùng khác? 但话又说回来,为什么有些地方喜欢暴力的人会比较多呢? |
Tôi nhìn tỉ lệ sinh trên một phụ nữ. 我查找到了新生儿出生率,接着我看到了整个国家的妇女生育孩子数量 |
Tỉ lệ bị bắt giam ở nước Mỹ tăng mạnh thực ra không phải tội phạm bạo lực. 这个国家上升的监禁率 并不是在暴力犯罪这一类里的 |
Mọi thứ đều tốt đẹp, tỉ lệ thất nghiệp thấp. 一起都很美好,低失业率 |
Đây là nơi điều trị 318 ca bệnh, với tỉ lệ tử vong là 88%. 318宗病例中有280例死亡,致死率达88%。 |
Tỉ lệ tử vong ở trẻ em đã giảm xuống 10 lần. 婴儿死亡率 下降了10倍。 |
Các tỉ lệ màn hình phổ biến hiện này trong các rạp phim là 1.85:1 và 2.39:1. 而目前在美國電影院中最常使用的播映比例為 1.85:1 和 2.39:1。 |
Có một sự gia tăng theo tỉ lệ. 上面显示了增长的趋势 |
Chúng tôi vẽ các bản vẽ của bản ghép và tỉ lệ. 我们画了鱼和鱼鳞的草图 |
Tờ China Daily cho biết tại một số vùng, “tỉ lệ này là 100 bé gái trên 130 bé trai”. 据《中国日报》报道,在中国的某些地区,“男婴和女婴的比例已经达到130比100”。 |
Do đó, tỉ lệ người bị bệnh tăng cao là chuyện đương nhiên. 既然世上的人口不断增加,患病的人数自然也会上升。 |
Hãy nhìn thế giới những năm 1960, qua tỉ lệ người đã học hết trung học. 我们先从高中毕业生的比例这一标的 来看看20世纪60年代世界各国的教育 是什么样子的。 |
Tỉ lệ cược thế nào? 我現 在 的 賠率 是 多少? |
Nếu nhìn vào nhân viên từ 21 đến 30 tuổi, tỉ lệ còn cao hơn nhiều. 如果只关注21到30岁之间的求职者, 那这个数字还要更高。 |
Chile sẽ có tỉ lệ tử vong ở trẻ em thấp hơn Cuba trong vòng vài năm tới. 几年后智利的儿童死亡率将低于古巴 |
Như một thực trạng, 1964 là năm có tỉ lệ sinh cao nhất ở Đức: hơn 1,3 triệu trẻ. 事实上, 1964年是德国出生率最高的一年: 新生婴儿超过130万。 |
Ngôn ngữ chính là tiếng Anh với tỉ lệ biết chữ xấp xỉ 98%.. 主要语言是英语,识字率约为98%。 |
▪ Giảm hai phần ba tỉ lệ trẻ chết dưới năm tuổi. ▪ 将五岁以下儿童的死亡率减少三分之二。 |
TỈ LỆ NGƯỜI TIÊN PHONG GIA TĂNG TRONG 5 NĂM QUA 过去五年先驱数目的增幅: |
Tỉ lệ sinh ở nhiều vùng của Trung Quốc giảm mạnh trong những năm Dần. 在不受欢迎生肖的年份 中国很多地区的婴儿出生率 都有明显下降。 |
Hãy nhìn số liệu đầu tiên tỉ lệ sống sót sau mùa đông. 让我们先看看第一个数字 过冬的存活率 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tỉ lệ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。