越南语
越南语 中的 huyền bí 是什么意思?
越南语 中的单词 huyền bí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 huyền bí 的说明。
越南语 中的huyền bí 表示神秘。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 huyền bí 的含义
| 神秘adjective Năm 1958, cuộc chiến huyền bí đến hồi kết với cái chết của Adolf Hitler. 1958 年 , 神秘 學戰爭 由于 阿道夫 · 希特勒 的 死 而 結束 了 | 
查看更多示例
| Từ ngữ “định mệnh” có nghĩa là “số mệnh do một lực lượng huyền bí định sẵn”. 在英语里,“命运”这个词源自拉丁语(fatum),意思是“预言、神谕、天意”。 | 
| Và, thật ra, nhiều lúc có thể nói thẳng ra là một quá trình huyền bí, siêu linh. 实际上,创作过程有时简直就是超乎常理 | 
| Không phải để chiến đấu một cuộc chiến huyền bí gì đó. 不是 打什麼 神秘 戰爭 | 
| Ngài sẽ giúp bạn thoát khỏi cạm bẫy của thuật huyền bí. 他必能帮助你摆脱玄秘事物的缠扰。 | 
| Năm 1958, cuộc chiến huyền bí đến hồi kết với cái chết của Adolf Hitler. 1958 年 , 神秘 學戰爭 由于 阿道夫 · 希特勒 的 死 而 結束 了 | 
| Đức Giê-hô-va là Đấng tiết lộ điều huyền bí. 因为耶和华是启露奥秘的上帝。 | 
| Chúng ta cũng đang sống trong một thế giới tràn ngập thuật huyền bí. 现今的世界也深受通灵术影响。 | 
| Phải chăng ma thuật và sự huyền bí chỉ là trò vui vô hại? 休闲娱乐时接触通灵和超自然的事,真的没有害处吗? | 
| (Khải-huyền 21:8) Ngay cả việc tập tành thuật huyền bí cũng bị Đức Chúa Trời lên án. 启示录21:8)即使稍微接触一下玄秘的事物,也受到上帝谴责。 | 
| Ông ta đâu có tin vào những điều huyền bí 他 不 相信 巫术 这点 其实 是 最 关键 的 | 
| 1 số người thực hiện bằng tà thuật huyền bí nào đó. 惡靈 才能 溜進 我們 的 世界 有人 進行 神秘 儀式 邀請 它們 | 
| PHẢI chăng thanh thiếu niên thật sự chú ý đến thuật huyền bí? 年轻人对玄秘的事都很好奇吗? | 
| Họ nói rằng Đức Chúa Trời quá xa vời, quá huyền bí—giả sử như có Ngài. 他们认为上帝不存在;即使存在,也离我们太远,是人类无法认识。 | 
| Không có gì là điều huyền bí lớn cả. 其实,这里没有什么大的秘密。 | 
| Những thực hành huyền bí ngăn cản người ta có mối quan hệ tốt với Đức Chúa Trời 人使用通灵术就很难跟上帝培养友谊 | 
| Quan điểm của Đức Chúa Trời về thuật huyền bí 上帝对玄秘事物的看法 | 
| Thật buồn tẻ biết bao khi thế giới này không có những điều huyền bí. 如果 沒有 了 奇跡 那 世界 將會 多么 的 了 無 生趣 啊 | 
| Lời giải thích “đó là chuyện huyền bí” không bao giờ giúp họ hài lòng. 三位一体是个奥秘”这样的解释从未能令他们满意。 | 
| • Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ mình khỏi những thực hành huyền bí? ● 我们怎样做,就能提防玄秘术的陷阱? | 
| Đưa tao lên con thuyền huyền bí đi, bạn hiền. 把 我 帶 上 你 的 魔法 船 吧 夥計! | 
| Nhưng tôi không hiểu là làm sao nó làm mất đi sự huyền bí. 但是我还不明白 这怎么就毁了幻想了 | 
| Phải chăng bạn đã lỡ dính vào việc tập tành thuật huyền bí? 你可曾一时不慎,接触了玄秘的事物呢? | 
| Bruno: “Tôi bắt đầu thánh chức ở Ecuador tại vùng Amazon đầy huyền bí. 布鲁诺:“我来到厄瓜多尔后,先是在亚马孙(亚马逊)地区服务,那里充满新奇的事物。 | 
| MỘT CÂU HỎI HUYỀN BÍ ĐƯỢC NÊU RA 一个不可思议的问题 | 
| Tôi bắt đầu tò mò về thuật huyền bí. 我对人死后的情况感到越来越好奇,觉得很神秘。 | 
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 huyền bí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。