越南语
越南语 中的 quy mô lớn 是什么意思?
越南语 中的单词 quy mô lớn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quy mô lớn 的说明。
越南语 中的quy mô lớn 表示躉批, 大量, 批发价, 大規模, 经营批发业。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quy mô lớn 的含义
躉批(wholesale) |
大量
|
批发价(wholesale) |
大規模(large scale) |
经营批发业(wholesale) |
查看更多示例
Ta cần đào tạo lại lực lượng lao động trên quy mô lớn. 我们必须对劳动力 进行大规模的再培训。 |
Do đó, X đại diện cho những dự án phần mềm tự do quy mô lớn đầu tiên. 于是X成为最早的较大规模的开源软件项目之一。 |
21 tháng 12 năm 2003 - 9 tháng 1 năm 2004, cảnh báo một cuộc tấn công quy mô lớn vào mùa lễ hội. 2003年12月21日至2004年1月9日,有情报人員報告可能在假期內發生大规模的袭击。 |
Quy mô lớn hay nhỏ? 大型还是小型的? |
Cả một tổ chức quy mô lớn đè lên vai tôi và vài thành viên IMF 整个 工作 不仅仅 是 我 个人 也 有 大量 IMF 特工 协助 完成 |
Cả một tổ chức quy mô lớn đè lên vai tôi và vài thành viên IMF 整個 任務 的 細節 只有 我 和 少數 幾名 特工 知情 |
Vâng, vấn đề cấu trúc quy mô lớn của vũ trụ là cực kỳ phức tạp. 但是对于宇宙的大尺度结构 问题是它复杂得可怕 |
Và các con sò con được nuôi trồng đang chết trên quy mô lớn ở 1 số nơi. 已经有商用牡蛎幼虫 在某些区域 大规模的死亡。 |
Kinh tế thời chiến dựa chủ yếu vào lực lượng lao động khổ sai trên quy mô lớn. 战时经济在很大程度上依赖于大规模的强迫劳动。 |
Các sự kiện địa chất quy mô lớn khác thì dễ dự đoán hơn. 其他大型地質事件更具可預測性。 |
Một cuộc chiến hạt nhân quy mô lớn? 一场大规模的核战争? |
Thực hiện thay đổi quy mô lớn trên quảng cáo, nhóm quảng cáo và chiến dịch video của bạn. 大規模修改影片廣告活動、廣告群組和廣告。 |
Ngày 15 tháng 10 Rutskoy và Khasbulatov bị buộc tội "tổ chức nổi loạn quy mô lớn" và bị bỏ tù. 鲁茨科伊和哈斯布拉托夫于15日被指控犯有“组织群众罪”并被监禁。 |
Một gợi ý là tiến hành trục xuất trên quy mô lớn người Do Thái đến Ba Lan, Palestine, hoặc Madagasca. 选择之一是将犹太人大批遣送往波兰、巴勒斯坦或马达加斯加。 |
Một nạn đói quy mô lớn đã ảnh hưởng tới cư dân vùng Eritrea và Ethiopia ngày nay từ năm 1983 đến 1985. 1983年至1985年,在今埃塞俄比亚和厄立特里亚发生了大范围饥荒。 |
Đây là một cơ hội xã hội và thương mại có quy mô lớn, không phải một lục địa vô ích. 這是非常大的商業和社會機會, 而不是一塊無助的大陸。 |
Thậm chí chúng tôi có thể chứng minh rằng chúng tôi có thể làm được điều này ở quy mô lớn hơn. 我们甚至证明了它同样适用于更加宏观的层面。 |
Nhưng cũng ở 1 quy mô lớn hơn ở Hà Lan, quê hương tôi, tôi sống ở vùng thấp hơn mực nước biển. 但更廣來看, 在荷蘭,我的故鄉, 我們是住在海平面下的。 |
Tuy nhiên, thuật toán, giống như virút, có thể phát tán sự thiên vị trên quy mô lớn với tốc độ nhanh chóng. 然而算法就像病毒一样 会以飞快的速度大范围地 扩散偏见 |
Và với quy mô lớn hơn, đây là một mash-up của những dữ liệu được công bố về cuộc bỏ phiếu ở Afghanistan. 从大处方面说, 这是一个 阿富汗选举数据与地图的合成。 |
Anh ấy tạo ra những bức ảnh đẹp và tinh tế này rồi sau đó lặp lại chúng ở quy mô lớn hơn nhiều. 如此将量形成质的飞跃,营造出惊人的效果, 可以看到无论是在这个新加坡寺庙的屋顶上, 还是在他宏伟的现代雕塑装置艺术作品中。 |
Trong những năm Nixon tại vị, diễn ra tích phân chủng tộc quy mô lớn lần đầu tiên trong các trường công tại miền Nam. 尼克松在任期间,南部各州的公立学校经历首次大规模的种族融合。 |
Năm 2000, đầu tư trực tiếp nước ngoài quy mô lớn trong lĩnh vực dầu mỏ bắt đầu, thúc đẩy triển vọng kinh tế của quốc gia. 2000年,外资开始大规模投入乍得的石油业,这有助推动该国的经济发展。 |
(Cũng xem khung “Công tác cứu trợ quy mô lớn đầu tiên trong thời hiện đại”). (b) Chương này sẽ xem xét những câu hỏi nào? 另见附栏“我们在现代的第一次大规模救济运动”)(乙)这一章会谈谈什么问题? |
Tại sao sự bí ẩn, hay quy mô lớn lao của vũ trụ, lại cần phải đi cùng với một trạng thái cảm xúc huyền bí? 我说 "不是啊" 为什么这些神秘的感觉 被宇宙的伟大所触动的感觉 一定要和神扯上关系呢 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quy mô lớn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。