越南语
越南语 中的 ngôi nhà 是什么意思?
越南语 中的单词 ngôi nhà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngôi nhà 的说明。
越南语 中的ngôi nhà 表示房子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngôi nhà 的含义
房子noun Cô ta đã bảo các cậu trai sơn ngôi nhà. 她要男孩們粉刷房子。 |
查看更多示例
Nhưng điều tôi cực kì phấn khích đó là ngôi nhà bánh granola. 但是真真正正让我兴奋的 是这栋不可思议的格兰诺拉麦片房子(源出商标名,一种添加了干果蔬等的松脆熟燕麦片)。 |
Em muốn xem qua ngôi nhà không? 妳 想要 参观 屋子 吗? |
Naoko sống trong ngôi nhà trắng này. 直子住在这个白色的房子里。 |
Bố không thích cách nó nói chuyện trong chính ngôi nhà của bố. 而且 我 不爽 她 对 我 说话 的 态度 还是 在 我 的 房子 里 |
Gần 3.000 ngôi nhà đã bị phá hủy và hơn 11.000 căn khác bị hư hại. 近3000间房屋被彻底摧毁,逾11000间房屋受损。 |
Ngôi Nhà Mansion ở Nauvoo Căn nhà gia đình của Tiên Tri Joseph Smith bắt đầu vào năm 1843. 纳府寓所先知约瑟•斯密一家自1843年起住在此地。 |
Lão Potter sẽ để chú tiếp tục sống trong ngôi nhà đó sao? 換作 是 波特 的 話 你 的 房子 還能 保住 嗎 ? |
... khó khăn dọn đến một ngôi nhà mới, một đất nước mới. 我 有 了 一個 新 的 家 在 新 的 國家 |
Trong những làng khác, hàng chục ngôi nhà và một số Phòng Nước Trời đã bị thiêu hủy. 在其他村落,许多房屋和一些王国聚会所都被烧毁。 |
Trái đất sẽ trở thành ngôi nhà vĩnh viễn của nhân loại. 地球会成为全人类的永久家园。 |
Cha đã thuê một ngôi nhà cách xa nhà thờ. 父親 離開 教堂 , 另外 租 了 一間 房子 |
Đây là ngôi nhà của bố anh, đúng chứ? 這是 你 父親 的 房子 , 對 嗎 ? |
Có người đã chỉ cho họ đi đến ngôi nhà nơi mà Tiên Tri Joseph đang sống. 有人向他们指出先知约瑟住的房子在哪里。 |
Phía trước thấp thoáng những ngôi nhà lá, đó chính là làng Lengbati. 接着,我们看见下面有一些用矮树的木材搭建的房子,屋顶用很厚的一层草铺成,那就是伦巴蒂村了。 |
Giống những ngôi nhà được lập nền trên đá cứng thay, 风吹雨打,根基仍扎实稳固。 |
Mẹ chỉ muốn sống yên ổn trong ngôi nhà cũ và không muốn rời bỏ nó mà đi. 媽媽 簡簡 單單 的 生活 在 自己 的 老房子 里 從來 沒有 想要 離開 |
Ti-mô-thê không chắc liệu chàng có bao giờ nhìn thấy ngôi nhà của mình nữa không. 其实提摩太也不知道,自己能不能再回到心爱的家园。 |
Làm sạch bùn trong các ngôi nhà là việc không đơn giản. 清理房子里的泥浆是一件大工程。 |
Một số khác thì sống trong những ngôi nhà nổi được dựng trên các tấm bè. 其他居民则在漂浮的木筏上盖房子,这些房子可说是一种船屋。 |
Ngôi nhà này và đồ đạc bên trong bán đi cũng chẳng đủ trả hết nợ. 房子 和 财产 并 不 足够, 还 差得远. |
Đêm hôm đó, số quân đồn trú tại ngôi nhà đã tăng thêm. 有 伏爾加局 艦隊 的 水兵 紅色 十月 工廠 的 幾名 工兵 和 幾名 火箭 兵 |
Vì thế tất cả chúng ta đều có chung một giấc mơ Mỹ, một ngôi nhà di động. 所以我们的美国人的梦都差不多, 是个活动房子。 |
Chúng ta sẽ bảo vệ ngôi nhà này. 我們 要 在 這里 保衛 這棟 房子 |
Đó là một ngôi nhà nhỏ tối tăm. 是个破烂昏暗的棚子 |
Kinh Thánh hứa rằng ngôi nhà địa cầu của chúng ta sẽ tồn tại mãi mãi 圣经应许,我们的地球家园将会万世存立 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngôi nhà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。