越南语
越南语 中的 đấu trường 是什么意思?
越南语 中的单词 đấu trường 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đấu trường 的说明。
越南语 中的đấu trường 表示阿雷纳。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đấu trường 的含义
阿雷纳
|
查看更多示例
Hôm nay, trong đấu trường, Astrid đã làm sai điều gì nào? 今天 亚丝翠娜 有 什么 地方 做 得 不 对 ? |
Người đàn ông không đáng phải chết ở đấu trường. 一个 像 他 这样 的 男人 不 应该 死 在 竞技场 内 |
Nhưng huyền thoại đó không được gây dựng trên đấu trường. 他 的 威武 并 不是 与生俱来 |
Mọi người vẫn thường đặt cược vào tôi khi tôi vào đấu trường. 以前 我 在 角鬥場 的 時候 人民 一般 都 把 錢 押 在 我 的 對 手 那兒 |
Các người bỏ mặc Peeta ở đấu trường đến chết. 妳 把 比德 留在 競技場 等 死 |
Cuộc tranh đấu trường kỳ mà tôi đang đối phó đòi hỏi sự chịu đựng và quyết tâm. 面对前头漫长而艰苦的岁月,我着实要有忍耐的精神和坚毅的决心才行。 |
Không còn thứ gì tuyệt hơn,... là đứng kêu hãnh trong đấu trường. 没什么 比 在 竞技场 获胜 更 重要 的 了 ! |
Bà đã từng là một con mãnh thú trong đấu trường. 我 是 在 舞台 上 的 野獸 。 |
Ngày cuối của mày trên đấu trường đấy. 你 在 这个 竞技场 的 最后 一天 |
Chẳng có " chúng ta " nào ở đấu trường cả? 在 竞技场 上 没有 这种 事 ! |
Tôi dành cả đời này tại các đấu trường. 我 的 大半 輩子 都 在 這個 角鬥場裡 |
Người chiến thắng của Đấu trường Sinh tử lần thứ 65. 第 65 屆 飢餓 遊戲 的 勝利者 |
Lịch sử cho chúng ta biết gì về đấu trường và những điều xảy ra ở đó? 关于竞技场,历史告诉我们什么呢? |
Hai đấu sĩ được trang bị vũ khí giáp mặt nhau trong một đấu trường La Mã. 在罗马竞技场上,两个全副武装的格斗士彼此对峙,准备决一死战。 |
Khi anh chết trên đấu trường, anh chết để tự do. 你 死 在 那座 竞技场 内 , 便 无人 可敌 地 自由 了 |
Trận đấu lớn nhất kể từ thời Theokoles hạ 100 người trên đấu trường. 是 自 第奥 克里斯 在 竞技场 打败 100 个人 后 的 最大 比赛 ! |
Nếu từ chối, anh và em sẽ cùng nhau bị tống ra khỏi đấu trường. 如果 拒绝 的话 , 我们 就 会 被 一起 踢 出 竞技场. |
ông là mẫu người khao khát với những cuộc vui nơi đấu trường. 你 会 想念 竞技场 的 呼声 和 风采 |
Sự tàn ác và dã man rất thịnh hành trong các đấu trường La Mã. 凶残、暴虐的场面是罗马竞技场常见的景象。 |
Nếu không có cô ấy, chúng đã giết ta lúc ở đấu trường! 没有 她 , 他们 已经 在 那个 竞技场 杀死 我们 了 ! |
Sống sót sau vụ xử tử bởi 4 gladiator trong đấu trường. 你 在 竞技场 里 , 从 4 个 角斗士 的 刀 下活 了 出来 ! |
Một ngày tại đấu trường 竞技场上的一天 |
Tất cả đấu sĩ tập trung ở đấu trường. 所有 的 斗劍士 到 訓練區 集合 |
Hơn nữa, ả ta vừa cho mở lại đấu trường. 而且 , 她 重新 开放 了 竞技场 |
Ngày mai ngươi sẽ bước ra đấu trường. 明天 你们 将 奔赴 竞技场 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đấu trường 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。