越南语
越南语 中的 bữa tiệc 是什么意思?
越南语 中的单词 bữa tiệc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bữa tiệc 的说明。
越南语 中的bữa tiệc 表示宴會, 宴会, 盛宴, 宴席, 酒席。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bữa tiệc 的含义
宴會(feast) |
宴会(feast) |
盛宴(feast) |
宴席(feast) |
酒席(feast) |
查看更多示例
Tối nay... Tối nay có một bữa tiệc ở quán Sừng Nai. 今晚 在 鹿角 酒吧 有個 派 對. |
Đang bữa tiệc vua hỏi Ê-xơ-tê muốn ông làm gì cho nàng. 在席上国王问以斯帖想要什么赏赐。 |
Không muốn cậu bị lở bữa tiệc. 不想 讓 你 錯過 派 對 |
Khi đến nơi, hội thánh chào đón chúng tôi bằng một bữa tiệc linh đình. 我们到达之后,会众的弟兄姊妹为我们举行盛大的宴会,热烈欢迎我们,令我们深感为人所需、受人赏识! |
Đây là bữa tiệc sinh của một người bạn. 是 一個 朋友 的 生日 |
Tại sao Chúa Giê-su thiết lập Bữa Tiệc Thánh? 为什么耶稣要创立主的晚餐? |
Bữa tiệc này thật điên rồ! 哇 ! 這派 對 太狂 了 ! |
Sao lại có một bữa tiệc mà không được dùng Snapchat chứ? 如果 你 不能 傳 Snapchat 算什麼 派 對 |
Đây là bữa tiệc của bố tôi sao? 這是 我 爸 的 派 對 搖滾 女歌手 |
Bữa “Tiệc-thánh của Chúa” là gì? 什么是“主的晚餐”? |
MỘT BỮA TIỆC TRỞ THÀNH QUÁ CHÉN VÀ HỖN LOẠN 3. 伯沙撒的宴席盛况如何? |
Năm ngoái gần 11 triệu rưởi người tham dự lễ cử hành Bữa tiệc thánh của Chúa. 去年出席主的晚餐纪念仪式的人接近1150万,可是在整年间参与传讲好消息的工作的最高人数却不及450万人。 |
Mày, Lọ Lem, bữa tiệc? 你 , 灰姑娘 , 盛宴? |
Bữa tiệc sinh nhật của tớ. 一 我 的 惊喜 派对 |
Điều này bao hàm việc vâng theo mệnh lệnh phải cử hành Bữa Tiệc thánh của Chúa. 这也包括听从他的命令,举行主的晚餐。 |
Họ cũng cử hành hằng năm Bữa Tiệc Thánh của Chúa, hay Bữa Tiệc Ly. 他们每年都举行主的晚餐,也称为最后的晚餐。 |
Bữa tiệc vừa mới bắt đầu. 派 對 剛剛 開始. 坐下. |
Để đến bữa tiệc... 為 了 參加 盛宴... |
Chị có nghĩ chúng ta sẽ được mời vào bữa tiệc năm sau không? ( 他們 笑 ) 妳 認為 我們 會 得到 請 回黨 明年 |
Tôi chỉ nghĩ, không ai thích cảnh sát phá hỏng bữa tiệc của họ. 我想 没人 喜欢 条子 混进来 |
BỮA Tiệc của Chúa có tầm quan trọng và ý nghĩa lâu dài đối với bạn không? 对你而言,“主的晚餐”是否意义重大、影响深远呢? |
b) Trong bữa tiệc có điều gì xảy ra, và vua có phản ứng nào? 乙)在筵席上有什么事发生? 这对国王有什么影响? |
Có phải anh đã nói là ở bữa tiệc của Umberto... 你 是不是 说 过 在 厄姆贝托 的 单身 派对 上 |
Mày ước được tham gia bữa tiệc sao? 你 想 去 參加 盛宴? |
Đây là bữa tiệc của các anh. 听 着 这是 你们 的 派对 来 谈谈 你们 的 电影吧 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bữa tiệc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。