越南语
越南语 中的 băng keo 是什么意思?
越南语 中的单词 băng keo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 băng keo 的说明。
越南语 中的băng keo 表示絆創膏, 粘带, 創可貼, 粘布, 透明胶带。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 băng keo 的含义
絆創膏(adhesive tape) |
粘带(adhesive tape) |
創可貼(band-aid) |
粘布(adhesive tape) |
透明胶带(adhesive tape) |
查看更多示例
Lấy băng keo quấn lại. 用 橡膠 膠帶 貼 上 膠帶... |
Từ đó, tôi cũng thích những cuộn băng keo xanh. 因为它 我对蓝色胶带产生了兴趣 所以在旧金山, 在CC, 我举办了一个关于蓝色胶带的展览 |
Khẩu trang, băng keo chống thấm và tấm bạt dùng ở nơi trú ẩn 防尘口罩、防水胶带、用于搭建帐篷的塑料布 |
Băng keo trong đã ra đời từ chương trình này , Art Fry cũng đã phát triển giấy ghi chú từ thời gian riêng của ông cho 3M. 思高牌胶带就是这个公司政策下的产物 还有Art Fry 研制的 不干胶贴纸,也是他利用私人时间为3M发明的 |
Bức ảnh mà bạn đang xem là khả năng của chúng tôi để tích hợp những bộ cảm biến này vào trong miếng băng keo đơn giản chỉ cần lột nó khỏi miếng dính phụ. 你们现在看到的这张图, 展现了我们通过 简单晶片表层剥离技术, 使将检测系统整合入 透明胶带中的能力。 |
Chẳng hạn, đoạn này không nói đến tình huống người phụ nữ bị tấn công không thể la lên vì nàng bị câm, ngất xỉu, hoặc đờ người ra vì sợ hãi, hoặc vì bị bịt miệng bằng tay hay băng keo. 举个例,经文没有说如果被强暴的妇人是哑的,或因昏了过去、吓得不能动弹、嘴巴被人捂着被胶布封住,而不能高声呼叫,那又怎么样。 |
Các nhà khoa học hy vọng sẽ tạo ra chất keo có thể dùng cho băng dán thông thường cũng như việc điều trị nứt, gãy xương. 科学家希望能研制出一种多用途黏合剂,既能用于普通的医用胶布,也能用来治疗骨折。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 băng keo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。