ulteriormente trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ulteriormente trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ulteriormente trong Tiếng Ý.
Từ ulteriormente trong Tiếng Ý có các nghĩa là hơn nữa, sau đó, về sau, sau này, ngoài ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ulteriormente
hơn nữa(moreover) |
sau đó(further) |
về sau
|
sau này
|
ngoài ra(moreover) |
Xem thêm ví dụ
Quindi spiegò ulteriormente questa verità fondamentale dicendo che i morti non possono amare né odiare e che “non c’è lavoro né disegno né conoscenza né sapienza [nella tomba]”. Rồi ông bổ sung lẽ thật căn bản ấy bằng cách nói rằng người chết không thể yêu hay ghét và ở trong mồ mả “chẳng có việc làm, chẳng có mưu-kế, cũng chẳng có tri-thức, hay là sự khôn-ngoan”. |
I due esemplari noti di Alioramus, che mostrano caratteristiche giovanili, non possono rappresentare dei giovani Tarbosaurus a causa del loro elevato numero di denti (da 76 a 78 denti) e la loro fila unica di dossi ossei lungo la parte superiore del muso li differenzia ulteriormente. Hai mẫu vật được biết đến của Alioramus, thể hiện các đặc điểm con non, nhưng không có khả năng rằng chúng là những cá thể Tarbosaurus đang ở giai đoạn này vì số lượng răng của chúng nhiều hơn (76-78 răng) và một hàng bướu xương độc đáo duy nhất dọc theo đỉnh phần mõm của chúng. |
Il sistema politico risultante venne chiamato Regno del Neged e dell'Hegiaz dal 1927 fino a quando non si consolidò ulteriormente con al-Ḥasā e Qaṭīf nel Regno dell'Arabia Saudita nel 1932. Chính thể hợp thành được đặt tên là Vương quốc Nejd và Hejaz từ năm 1927 đến khi nó được thống nhất hơn nữa cùng với Al-Hasa và Qatif thành Vương quốc Ả Rập Xê Út vào năm 1932. |
Non posso scendere ulteriormente. Tôi không thể tiếp cận gần hơn. |
La reputazione dei Romani crebbe ulteriormente in Iberia dopo questa vittoria, causando ribellioni tra alcune delle tribù iberiche che erano sotto il controllo cartaginese. Danh tiếng của người La Mã đã được nâng cao hơn nữa ở bán đảo Iberia sau chiến thắng này, gây ra cuộc nổi loạn trong một số các bộ lạc Iberia dưới quyền kiểm soát của người Carthage. |
Sì, rafforziamo ulteriormente l’amorevole relazione che abbiamo col nostro Padre celeste. Đúng vậy, mối quan hệ yêu thương của chúng ta với Cha trên trời càng thêm sâu đậm. |
12 Continuando nella sua testimonianza, Pietro sottolineò ulteriormente la profezia messianica. 12 Phi-e-rơ tiếp tục làm chứng, nhấn mạnh về lời tiên tri liên quan đến đấng Mê-si (2:29-36). |
E in alcuni paesi, come l'India, chi appartiene alle caste inferiori è condannato a svuotare le buche e poi è ulteriormente condannato dalla società. Ở một số nước, như Ấn Độ, những người thuộc tầng lớp thấp buộc phải dọn hố xí, và họ còn bị xã hội chỉ trích. |
Ad una estremità un tar ruminare era ancora ulteriormente adornano con il suo coltello a serramanico, chinandosi e diligente lavoro via presso lo spazio tra le gambe. Ở một đầu tar ruminating hơn nữa adorning nó với con dao cắm của mình, khom lưng trên và siêng năng làm việc tại các không gian giữa hai chân của mình. |
La comunità archeologica credeva fosse un falso, ma la compagnia ha deciso di approfondire ulteriormente. Giới khảo cổ tin rằng tài liệu đấy là ngụy tạo. Nhưng công ty vẫn quyết định tìm kiếm cổ thành |
Riflettendo ulteriormente, era altrettanto facile vedere che, in mezzo alla grande lotta e al rumore riguardo alla religione, nessuno aveva autorità da Dio per amministrare le ordinanze del Vangelo. Suy nghĩ sâu xa hơn, chúng ta dễ nhận thấy rằng giữa sự tranh chấp lớn lao và ồn ào về tôn giáo, chẳng có ai được thẩm quyền từ Thượng Đế để thực hiện các giáo lễ của Phúc Âm. |
22 Badate di non essere negligenti a questo riguardo, così che gli interessi del re non siano ulteriormente danneggiati”. 22 Hãy cẩn thận, đừng chểnh mảng trong việc này, kẻo lợi ích của vua bị thiệt hại thêm”. |
Questo migliora la possibilità di trasportare carichi pesanti, in quanto i fianchi sono ancora più forti delle spalle e migliora notevolmente l'agilità di chi trasporta lo zaino e il bilanciamento, perché il carico si avvicina ulteriormente al baricentro della persona. Điều này giúp cải thiện khả năng mang vác nặng, vì hông người khỏe hơn vai và cũng tăng sự nhanh nhẹn và cân bằng, vì tải trọng gần với khối tâm của người đeo ba lô. |
Nel 1586 il conflitto si espanse ulteriormente con l'inclusione delle truppe spagnole e di mercenari italiani sul fronte cattolico, oltre al finanziamento e al supporto diplomatico di Enrico III di Francia ed Elisabetta I d'Inghilterra sul fronte protestante. Năm 1586, nó mở rộng hơn nữa, với sự tham gia trực tiếp của quân đội Tây Ban Nha và lính đánh thuê Ý cho phía bên Công giáo, và hỗ trợ tài chính và ngoại giao từ Henry III của Pháp và Elizabeth I của Anh cho phe Tin Lành. |
Vi prometto che se cercherete di scoprire la profondità della natura divina che dimora in voi, inizierete a magnificare ulteriormente il vostro prezioso dono. Tôi hứa rằng nếu các chị em tìm cách khám phá chiều sâu của thiên tính nằm ở bên trong mình, thì các chị em sẽ bắt đầu làm vinh hiển ân tứ quý báu của mình. |
Gesù rivelò ulteriormente all’apostolo Giovanni che questo “piccolo gregge” sarebbe stato composto da 144.000 persone soltanto. — Rivelazione (Apocalisse) 14:1. Chúa Giê-su tiết lộ thêm cho sứ đồ Giăng biết là “bầy nhỏ” chỉ có 144.000 người (Khải-huyền 14:1). |
21 Per sottolineare ulteriormente che Geova è incomparabile, Isaia passa a dimostrare la stoltezza di chi fa idoli d’oro, d’argento o di legno. 21 Để nhấn mạnh thêm là không gì có thể so sánh với Đức Giê-hô-va, Ê-sai cho thấy sự ngu dại của những kẻ làm hình tượng bằng vàng, bạc hay gỗ. |
L’anziano Jones spiega che ciascuno dei suoi incarichi è stato una benedizione e lo ha preparato a servire ulteriormente nel regno del Signore. Ông học biết nguyên tắc này từ những người thầy trong suốt cuộc sống của ông, kể cả người cha của ông, là giám trợ và chủ tịch giáo khu của ông; người anh của ông và vị chủ tịch phái bộ truyền giáo của ông. |
Actions on Google migliora ulteriormente l'esperienza utente con l'Assistente, rendendo possibile agli sviluppatori di integrare i loro servizi. Actions on Google cải thiện trải nghiệm người dùng với Assistant bằng cách cho phép các nhà phát triển đưa dịch vụ của mình vào Assistant. |
La gente, i volontari e anche le aziende che stanno traducendo materiale in lingue Asiatiche come il Cinese, il Giapponese e il Thai, per diffondere ulteriormente la conoscenza. Mọi người, tình nguyện viên và kể cả những công ty dịch những tài liệu này sang những ngôn ngữ Châu Á như là tiếng Trung Quốc, Nhật Bản hay Thái Lan, để mang tri thức xa hơn nữa. |
(Salmo 147:3) Se apprezziamo la misericordia di Geova e il suo provvedimento per coprire i nostri peccati mediante il sacrificio di riscatto di Gesù, possiamo accostarci fiduciosamente a Dio senza sentirci ulteriormente condannati nel nostro cuore. (Thi-thiên 147:3) Nếu biết ơn Đức Giê-hô-va vì Ngài có lòng thương xót và vì Ngài đã cung cấp giá chuộc hy sinh của Chúa Giê-su để xóa bỏ tội lỗi chúng ta, chúng ta có thể tin cậy đến gần Đức Chúa Trời mà không còn bị cắn rứt trong lòng. |
* Quindi il libro di Isaia venne suddiviso ulteriormente, tanto che un erudito attribuisce i capitoli 15 e 16 a un profeta sconosciuto, mentre un altro nega che Isaia abbia scritto i capitoli da 23 a 27. * Rồi sách Ê-sai bị cắt xén thêm mãi, kết quả là một học giả quy chương 15 và 16 cho một nhà tiên tri vô danh, trong khi người khác lại đặt nghi vấn về tác quyền của các chương 23 đến 27. |
La parte inferiore del bikini si è ulteriormente ridotta negli anni settanta con l'introduzione del tanga brasiliano, la cui parte posteriore è così ridotta da scomparire tra le natiche. Phần phía dưới của bikini còn được giảm kích thước hơn nữa trong thập niên 1970 để trở thành kiểu thong của Brasil, phần phía sau của nó nhỏ tới mức nó biến mất vào khe mông. |
La crisi petrolifera del 1973 attirò ulteriormente l'attenzione dell'opinione pubblica su questo problema. Cuộc khủng hoảng dầu 1973 làm tăng mối quan tâm của công chúng về vấn đề này. |
L’obiettivo è quello di consolidare ulteriormente e incrementare l’opera di predicazione e l’attività delle filiali. Mục tiêu là giúp cánh đồng và chi nhánh được vững mạnh và hoạt động tốt. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ulteriormente trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới ulteriormente
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.