overnight trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ overnight trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ overnight trong Tiếng Anh.
Từ overnight trong Tiếng Anh có các nghĩa là ở qua đêm, qua đêm, đêm hôm trước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ overnight
ở qua đêmadjective (stay overnight) |
qua đêmadjective I think it's best, Angela, if we keep you overnight. Tôi nghĩ đó là tốt nhất, Angela, nếu chúng tôi giữ cô qua đêm nay. |
đêm hôm trướcadjective |
Xem thêm ví dụ
If we lead lives where we consciously leave the lightest possible ecological footprints, if we buy the things that are ethical for us to buy and don't buy the things that are not, we can change the world overnight. Nếu chúng ta dẫn dắt sự sống nơi chúng ta cố ý để lại một dấu ấn sinh học khả thi nhỏ nhất nếu chúng ta mua những thứ theo đạo đức cho phép và không mua những thứ chúng ko cho phép, chúng ta có thể thay đổi thế giới qua một đêm. |
She stopped at Pearl Harbor overnight on 19–20 November and arrived at Puget Sound Navy Yard on 26 November. Nó dừng qua đêm tại Trân Châu Cảng vào ngày 19–20 tháng 11 và về đến Xưởng hải quân Puget Sound vào ngày 26 tháng 11. |
Stocks and bonds can become worthless overnight in a sudden economic crash. Cổ phần và công phiếu một sớm một chiều có thể trở thành vô giá trị khi nền kinh tế thình lình sụp đổ. |
After the very first demonstration in Madrid, a few of these protesters attempted an overnight occupation of the Puerta del Sol; they were consequently arrested the following morning on May 17. Sau khi đầu tiên diễn ra ở Madrid, một vài trong số những người biểu tình đã cố gắng một đêm "chiếm đóng" quảng trường Puerta del Sol, họ đã do đó bị bắt vào sáng hôm sau vào ngày 17. |
It 's not going to happen overnight , and it may even take years . Nó không đến trong một đêm và nó thậm chí có thể phải mất nhiều năm . |
What I never anticipated is that almost overnight, this published letter would go viral. Điều tôi không ngờ tới rằng hầu như chỉ qua một đêm bức thư được đăng đó lan truyền như virus. |
I think it's best, Angela, if we keep you overnight. Tôi nghĩ đó là tốt nhất, Angela, nếu chúng tôi giữ cô qua đêm nay. |
On Saturday, due to the road conditions, organizers restricted shuttle service for attendees traveling back to Atlanta; those who were not stranded without shelter at the grounds overnight were required to hike miles towards areas where taxi cab and Uber drivers offered rides back to Atlanta at high prices. Vào Thứ 7, do điều kiện đường sá, ban tổ chức hạn chế dịch vụ đưa đón cho những người tham dự quay trở lại Atlanta; những người không bị mắc kẹt nhưng không có nơi trú ẩn qua đêm đã được yêu cầu đi vài dặm dặm về phía khu vực taxi để bắt taxi và Uber quay lại Atlanta với giá cao. |
This isn't something you learn overnight. Đây không phải điều mà con học qua đêm. |
Tool inserts are built overnight or even in just a few hours. Mảnh ghép công cụ được xây dựng qua đêm hoặc thậm chí chỉ trong vài giờ. |
I stayed overnight with the brothers and participated in the field ministry the next morning. Tôi ở qua đêm tại nhà các anh em và tham gia thánh chức rao giảng vào sáng hôm sau. |
By applying sound stratigraphic principles to the distribution of craters on the Moon, it can be argued that almost overnight, Gene Shoemaker took the study of the Moon away from Lunar astronomers and gave it to Lunar geologists. Bằng việc ứng dụng các nguyên lý địa tầng hợp lý khi nghiên cứu các hố thiên thạch trên Mặt Trăng, Gene Shoemaker đã tiến hành nghiên cứu Mặt Trăng từ các nhà thiên văn học nghiên cứu về Mặt Trăng và giao những kết quả đó cho các nhà địa chất nghiên cứu về vệ tinh này. |
Similar incidents occurred at Balmoral in August 1986, when she was hospitalised at Aberdeen Royal Infirmary overnight but no operation was needed, and May 1993, when she was admitted to the Infirmary for surgery under general anaesthetic. Những sự cố tương tự xảy ra tại Balmoral vào tháng 8 năm 1986, khi bà nhập viện ở Bệnh viện Hoàng gia Aberdeen qua đêm nhưng không cần phẫu thuật, và tháng 5 năm 1993, khi bà được nhận vào bệnh viện để phẫu thuật gây mê toàn thân. |
MSF said that up to 200 had been injured, with more expected to die overnight due to limited medical facilities and doctors in the remote area, and large scale rescue forces not expected to arrive until 18 January. MSF cho biết rằng có đến 200 bị thương, với nhiều dự kiến sẽ chết qua đêm do các cơ sở y tế hạn chế và bác sĩ ở vùng sâu vùng xa, và các lực lượng cứu hộ quy mô lớn không dự kiến sẽ đến cho đến ngày 18 tháng 1. |
And overnight, everything changed. Và qua một đêm, mọi thứ đã thay đổi. |
He was deported the same day via overnight commercial flight, accompanied by Bahamian authorities and United States agents of the FBI to Miami, Florida. Harris-Moore bị trục xuất cùng ngày bằng chuyến bay thương mại xuyên đêm, bị dẫn kèm là các nhân viên FBI Hoa Kỳ và nhà chức trách Bahamian đến Miami, Florida. |
You know you didn't tell me that they leave the truck outside overnight for no reason. Mày biết mày chưa từng nói tao biết. Là họ đưa xe ra ngoài mỗi tối. |
Dramatic upheavals can occur overnight, bringing chaos and wanton abuses of human rights. Các cuộc đảo chánh có thể xảy ra thình lình, đem lại xáo trộn và chà đạp nhân quyền trắng trợn. |
Now, listen, if there were one magical surgery that could turn me into a tall, muscular, societally perfect image of a man overnight, I'd sign up in a heartbeat. Nói thế này, nếu có một ca phẫu thuật thần kỳ nào mà có thể biến tôi thành một anh chàng cao to, cơ bắp, một hình tượng hoàn hảo sau một đêm, tôi sẽ phẫu thuật ngay lập tức. |
Long pads are offered for extra protection or for larger people whose undergarments might not be completely protected by regular length pads, and also for overnight use. Các miếng lót dài đem lại sự bảo vệ tăng cường cho những phụ nữ mà quần lót cả họ có thể không được bảo vệ hoàn toàn bởi những miếng đệm dài thông thường, cũng như dùng overnight. |
We camped overnight in the trees, in tree boats. Chúng ta cắm trại trên cây, trong những cái võng. |
Here, in this tranquil countryside 90 miles west of London, strange crop circles begin to appear overnight in fields of wheat and corn. Tại đây, trong vùng nông thôn yên tĩnh nằm cách London 144,8km về phía Tây, các crop-circle bắt đầu xuất hiện qua đêm tại các ruộng lúa mì và ngô. |
But this didn't happen overnight. Điều đó không thể xảy ra trong một sớm một chiều. |
In Moscow, the first overnight shelter for homeless was opened in 1992. Tại Moscow khu cư ngụ đầu tiên cho người vô gia cư được mở cửa năm 1992. |
He let them stay overnight in the police station. Ông để cho họ qua đêm tại đồn cảnh sát. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ overnight trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới overnight
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.