channel trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ channel trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ channel trong Tiếng Anh.
Từ channel trong Tiếng Anh có các nghĩa là kênh, eo biển, đường. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ channel
kênhnoun (broadcasting: specific radio frequency or band of frequencies used for transmitting television) I'd rather change the channel here than listen to your little soap opera. Tao thà đổi kênh còn hơn nghe cái thứ sến của bọn mày. |
eo biểnnoun The Disco Volante is off the casino channel. Chiếc Disco Volante hiện vẫn còn nằm ở cổng, ngoài eo biển casino. |
đườngnoun Can we make this a secure channel, please? Cậu bảo mật đường dây này được không? |
Xem thêm ví dụ
For example, a film editing app may edit your video and upload it to your YouTube channel, or an event planning app may create events on your Google Calendar, with your permission. Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép. |
On May 30, 2016 Luna held a live preview of the album on the SMTOWN channel on the Naver V app. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2016, Luna đã mở live preview cho album trên kênh SMTOWN trên Naver V app. |
Millions of listeners and viewers worldwide enjoy the Mormon Channel, which is broadcast in English and Spanish 24 hours a day, seven days a week, from Temple Square in Salt Lake City, Utah, USA. Hàng triệu khán thính giả trên toàn thế giới thưởng thức Mormon Channel, được phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần, từ Khuôn Viên Đền Thờ ở Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ. |
The lineup, consisting of the CX3-20, CX3-40 and CX3-80, was the industry's only storage platform to leverage end-to-end 4 Gbit/s (4 billion bits per second) Fibre Channel and PCI-Express technologies. Các sản phẩm bao gồm CX3-20, CX3-40 và CX3-80 là thiết bị duy nhất của ngành sử dụng công nghệ kết nối Kênh sợi quang 4Gbit/s đối với 100% kết nối trong hệ thống và công nghệ PCI-Express. |
To subscribe to a channel while watching a creator's Story, you can hit the Subscribe button within the video. Để đăng ký một kênh trong khi xem câu chuyện của người sáng tạo, bạn có thể nhấn vào nút Đăng ký trong video đó. |
Chelsea are additionally funded by Abramovich via interest free soft loans channelled through his holding company Fordstam Limited. Chelsea được tài trợ thêm bởi Abramovich thông qua khoản vay mềm không lãi suất mà được chuyển qua từ công ty mà ông nắm giữ Fordstam Limited. |
You might also create unique sections and playlists on your channel for each key market to provide a consolidated offering by language and drive watchtime. Bạn cũng có thể tạo các phần kênh và danh sách phát riêng trên kênh cho mỗi thị trường chính để cung cấp nội dung tổng hợp theo ngôn ngữ và tăng thời gian xem. |
ITV is a network of television channels that operate regional television services as well as sharing programmes between each other to be displayed on the entire network. ITV là một mạng lưới các kênh truyền hình vận hành các dịch vụ truyền hình khu vực cũng như chia sẻ các chương trình với nhau để được hiển thị trên toàn bộ mạng. |
The IS-95 data link layer only provided "best efforts delivery" for data and circuit switched channel for voice (i.e., a voice frame once every 20 ms). Lớp liên kết dữ liệu IS-95 chỉ cung cấp "chuyển giao nỗ lực tốt nhất" cho dữ liệu và kênh chuyển mạch cho thoại (ví dụ, một khung thoại mỗi lần 20ms). |
You don't need a separate username or password to manage YouTube channels with a Brand Account. Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu. |
For example, if you enable Skippable ads in content owner settings and one of your channels chooses to monetise a video, it'll automatically have skippable ads enabled. Chẳng hạn, nếu bạn bật Quảng cáo có thể bỏ qua trong cài đặt chủ sở hữu nội dung và một trong các kênh của bạn chọn kiếm tiền từ video thì video sẽ tự động bật quảng cáo có thể bỏ qua. |
Macy's, Inc. Deloitte, Switching Channels: Global Powers of Retailing 2012, January 2012, at pp. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2012. ^ Delotte, Switching Channels: Global Powers of Retailing 2012, tháng 1 năm 2012, tr. |
Droitwich also broadcasts a low bit-rate data channel, using narrow-shift phase-shift keying of the carrier, for Radio Teleswitch Services. Droitwich cũng phát một kênh dữ liệu tốc độ bit thấp, dùng kiểu điều chế ma-níp dịch pha băng hẹp cho dịch vụ Radio Teleswitch. ^ “About LWCA”. |
However, new videos or channels (such as those that are less than a week old), or videos with fewer than 100 views can see an even wider range. Tuy nhiên, phạm vi dao động có thể rộng hơn đối với các video hoặc kênh mới (chẳng hạn như mới ra mắt chưa được một tuần) hoặc video có ít hơn 100 lượt xem. |
Retrieved 1 January 2013. (video) RIDE Channel; Rob Brink; Erica Yary (14 September 2012). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2012. ^ RIDE Channel; Rob Brink; Erica Yary (3 tháng 8 năm 2012). |
Founded by Philipp Dettmer in 2013, the channel has now gained over 8 million subscribers. Được thành lập bởi Philipp Dettmer vào năm 2013, kênh này đã thu hút được hơn 8 triệu lượt đăng ký. |
Choose the view in which you want the new channels to appear. Chọn chế độ xem mà bạn muốn kênh mới xuất hiện. |
In other words, you can upload to several different channels using just one dropbox. Nói cách khác, bạn chỉ cần sử dụng một dropbox để có thể tải lên một số kênh khác nhau. |
In January 2015, the channel began referring to itself as FX, in addition to adopting the current logo used worldwide. Vào tháng 1 năm 2015, kênh bỏ chữ "Canada" ở dưới logo và chỉ còn FX, áp dụng logo hiện tại được sử dụng trên toàn thế giới. |
In August 2015, Simpson was a host on the HSN channel while promoting her products. Vào tháng 8 năm 2015, cô đảm nhận vai trò dẫn chương trình trên kênh HSN đồng thời cũng quảng bá sản phẩm của riêng mình. |
During the 2013 LGBT Pride Month, the channel was used to bring light to LGBT and LGBT pride-related information and videos. Trong Tháng tự hào LGBT năm 2013, kênh đã được sử dụng nhằm đăng tải các thông tin và video có liên quan tới LGBT và phong trào tự hào LGBT. |
If this is the first time that you've posted content that violates our Community Guidelines, you'll get a warning with no penalty to your channel. Nếu đây là lần đầu tiên bạn đăng nội dung vi phạm Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi thì bạn sẽ nhận được cảnh báo, nhưng kênh của bạn sẽ không bị phạt. |
The first episode was viewed by an average audience of 1.39 million, making it the channel's biggest ever program launch. Tập đầu tiên đã thu hút được 1,39 triệu khán giả, làm cho nó trở thành tập giới thiệu lớn nhất của kênh. |
With better planning and coordination, urbanization can be channeled as a tremendously positive force for development, providing an opportunity to address the needs of the urban poor who face some of the highest risks,” said Abhas Jha, Sector Manager for Transport, Urban, and Disaster Risk Management in East Asia and Pacific, and lead author of the report. Với việc quy hoạch và phối hợp tốt hơn, quá trình đô thị hoá có thể chuyển thành một động lực vô cùng tích cực cho sự phát triển, tạo cơ hội đáp ứng nhu cầu của dân nghèo thành thị, những người thường hứng chịu rủi ro nhiều nhất," theo ông Abhas Jha, Giám đốc Lĩnh vực Giao thông, Đô thị và Quản lý Rủi ro Thảm hoạ thiên tai tại Đông Á -TBD và là tác giả chính của báo cáo. |
Part of this video was broadcast on the "Foreign Correspondent" programme on the Australian government's ABC TV channel on 13 April 2010, as part of a half-hour documentary critical of the royal family of Thailand. Một phần của đoạn video này đã được phát sóng trên kênh truyền hình ABC của chính phủ Úc ngày 13 tháng 4 năm 2010, như một phần của một phim tài liệu nửa giờ quan trọng của gia đình Hoàng gia Thái Lan. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ channel trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới channel
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.