tvättmedel trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tvättmedel trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tvättmedel trong Tiếng Thụy Điển.
Từ tvättmedel trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là Bột giặt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tvättmedel
Bột giặt
Och tvätt. Tvättmedel på West Oakland — Và bột giặt ở West Oakland. |
Xem thêm ví dụ
Det finns inget jävla tvättmedel eller rengörings produkt känd för människan som kommer att få den ren. Không có chỗ giặt ủi nào có thể làm sạch sản phẩm... thuộc về con người một cách sạch sẽ... |
Tja, man har en stor tank med flytande tvättmedel. Bây giờ bạn có một thùng lớn này chứa đầy chất tẩy dạng lỏng. |
Låt oss säga att vi är Unilever och vi vill tillverka tvättmedel i en fabrik nära Liverpool. Hãy nói bạn là Unilever và bạn muốn làm sạch một nhà máy ở gần Liverpool. |
Den tar emot stora kemiska leveranser på en vecka - - tvättmedel och sådant. Hàng tuần đều nhận lượng lớn các chất hóa học... chất tẩy, đại loại thế. |
Sen lade jag honom i en oljetank - med tvättmedel och lut - och stängde igen den. Rồi tôi bỏ nó vào thùng dầu... với bột giặt... và dán chặt nó. |
Har du hink och tvättmedel? Monica, cậu có xô và xà phòng không? |
Tvättmedel då? Nước xả quần áo thì thế nào? |
Låt oss säga att man vill tillverka tvättmedel. Vì vậy hãy nói rằng bạn muốn tạo chất tẩy rửa. |
" Tvättmedel... Bột giăt dùng cho... |
Tillverkar en stråle av tvättmedel. Và tạo ra bình phun thuốc tẩy. |
Vi har tagit en donerad lever, använt väldigt milda tvättmedel, och så har vi, med dessa medel, tagit ut alla celler ur levern. Chúng tôi lấy lá gan hiến tặng và các chất tẩy trung tính tách các tế bào khỏi lá gan |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tvättmedel trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.