समलैंगिक विवाह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समलैंगिक विवाह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समलैंगिक विवाह trong Tiếng Ấn Độ.
Từ समलैंगिक विवाह trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là hôn nhân đồng giới, hôn nhân đồng tính, Hôn nhân đồng giới. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ समलैंगिक विवाह
hôn nhân đồng giớinoun |
hôn nhân đồng tínhnoun |
Hôn nhân đồng giớinoun (दो समान लिंग वाले व्यक्तियों का विवाह) |
Xem thêm ví dụ
समलैंगिक विवाह कई देशों में विवाद का विषय बना हुआ है। Hôn nhân đồng tính vẫn là đề tài gây tranh cãi trong nhiều quốc gia. |
परन्तु समलैंगिक विवाह आन्दोलन अब कुछ वर्षों से बढ़ रहा है। Nhưng cuộc vận động cho đám cưới gay đã giành được những tiến triển . |
एक सवाल बार-बार उठाया जा रहा था कि “बाइबल में समलैंगिक विवाह के बारे में क्या बताया गया है?” Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: “Kinh Thánh nói gì về hôn nhân đồng tính?”. |
21 दिसम्बर 2007 को उच्चतम न्यायालय ने यह निर्णय दिया कि नेपाल सरकार परलैंगिक पहचान पत्र दे और समलैंगिक विवाह को स्वीकार किया। Vào ngày 21/12/2007, Tòa án Tối cao đã ra quyết định cho chính phủ Nepal cấp thẻ căn cước cho người chuyển giới và cho phép hôn nhân đồng giới. |
इसलिए हम वक्त बिताते हैं समलैंगिक विवाह जैसे विषयों की चर्चा में, नाकि नरसंहार अथवा परमाणु संक्रमण अथवा गरीबी अथवा कोइ और महत्त्वपूर्ण परिणामी विषय की चर्चा में | Đây là vì sao chúng ta nên bỏ thời gian ra đề bàn về những thứ như hôn nhân đồng tính và không phải về sự diệt chủng hay sự gia tăng vũ khí hạt nhân hay sự nghèo túng hay bất kỳ vấn đề có hệ quả to lớn nào khác. |
जो परमेश्वर से प्यार करते हैं वे जानते हैं कि वैश्यावृत्ति, समलैंगिकता, विवाह से पहले लैंगिक संबंध और पोर्नोग्राफी, यह सब परमेश्वर के नैतिक नियमों के खिलाफ हैं। Những người yêu mến Đức Chúa Trời biết rằng sự mãi dâm, đồng tính luyến ái, tình dục trước hôn nhân và tài liệu khiêu dâm đều vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức thanh sạch của Đức Giê-hô-va. |
प्रस्ताव 8 के रूप में समलैंगिक विवाह उस समय मतदान के लिए तैयार था और जैसे-जैसे मतदान के परिणाम आने लगे उस रात यह साफ़ हो गया कि कैलिफ़ोर्निया के न्यायालयों ने जो हाल ही में समलैंगिक विवाहों की अनुमति दी थी वह वापस छीन ली जाने वाली थी। Hôn nhân đồng tính được đưa ra bỏ phiếu trong Dự luật 8, và khi có kết quả nó trở nên rõ ràng rằng quyền cho các cặp đôi đồng giới được kết hôn, mà gần đây đã được toà án California chấp thuận bị tước đi. |
इसके अतिरिक्त कुछ धार्मिक नेता ये तर्क करते हैं कि विवाह किये बिना यौन संबंध रखना अनुचित कार्य नहीं है और समलैंगिकता और बहु विवाह की प्रथा भी उपयुक्त माने जा सकते हैं। Ngoài ra, một số nhà lãnh đạo tôn giáo biện luận rằng việc giao hợp ngoài khuôn khổ hôn nhân không có gì là sai lầm, hoặc đi đến chỗ cho rằng việc đồng tính luyến ái hay là tục đa thê có thể được chấp nhận. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ समलैंगिक विवाह trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.