ベトナム語
ベトナム語のcó lẽはどういう意味ですか?
ベトナム語のcó lẽという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcó lẽの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcó lẽという単語は,かもしれない, 多分, でしょうを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語có lẽの意味
かもしれないadverb Chúng ta sẽ thử nghiệm chúng. Và tất cả có lẽ sẽ thất bại. それを試して行きます 全部失敗するかもしれません |
多分verb Tôi chỉ muốn nói rằng có lẽ chúng ta nên nghe ngóng. 多分 聞 か な けれ ば な ら な い だ ろ う と 言 っ て い る |
でしょうadverb |
その他の例を見る
Có lẽ Josiah vẫn còn quanh đây. ヨシヤ は 近く に い る か も |
Có thể nào chúng ta sống thọ hơn, có lẽ sống mãi mãi không? わたしたちもそれより長く,おそらく永久に生きられるのでしょうか。 |
(b) “Cách lâu ngày”, có lẽ “cơ-binh nơi cao” sẽ bị phạt như thế nào? ロ)「多くの日の後に」,どのように「高みの軍隊」に注意が向けられると考えられますか。( |
Giô-na-than có lẽ đã phải đối mặt với thử thách ấy. ヨナタンはそのような状況に直面したものと思われます。 |
Có lẽ bạn không tin vào 12 con giáp. 十二支なんて信じていない かもしれませんが |
Có lẽ cậu được cha cho biết tầm quan trọng của mưa đối với đất đai. 父親は雨がこの土地にとってどれほど大切なものかをアビヤに教えたことでしょう。( |
Có lẽ " Được rồi " sẽ là phiên bản mật mã " Luôn luôn " của chúng ta. " オーケイ " が 俺 たち の " ずっと " に な り そう だ |
Có lẽ tên A-rơ nghĩa là “Thành”. アルという名には「都市」という意味があるようです。 |
Có lẽ không có nước uống trên đường đi. 下戸で酒が飲めない。 |
Có lẽ kì thử thuốc này cho những kết quả khả quan. この治験から 素晴らしい結果が得られかもしれないし |
Nếu tin Kinh-thánh, có lẽ bạn nghĩ rằng trên nguyên tắc việc trả thù là sai. 聖書を信じている人であれば,復しゅうは原則としては間違いであると考えておられるでしょう。 |
Tại vài nơi, có lẽ thực tế hơn để thuê một hội trường. 地域によっては,会館を賃借りする必要のある所もあります。 |
Thế nhưng, có lẽ bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ của hội thánh. 時には,会衆からの支えを必要とする場合もあり得ます。 |
Nếu chúng ta hết cá pollock Lựa chọn tiếp theo có lẽ là cá rô phi. スケトウダラを捕り尽くしたら 次の候補はテラピアでしょう |
Có lẽ tôi đã quá vội vàng lên án nó. 私 は 余り に も 厭 わ ず 奴 を 責め 過ぎ た の か も しれ な い |
Anh bạn, có lẽ ông ấy vẫn đang di chuyển được. 居 場所 も わか っ て い る |
Có lẽ bạn đang bị khiếm thính nếu bạn 以下のようなことがあるなら,聴力が弱っているかもしれません |
Thật ra thì nơi này có lẽ trông giống một ngôi làng lớn hơn là một cái trại. そこはキャンプというより大きな村のような感じがするかもしれません。 |
Có lẽ đa số người nghĩ vậy. 大抵の人は恐らくそう思うでしょう。 |
Có lẽ chính Phi-e-rơ cũng nghĩ vậy. ペテロ自身もそう考えたかもしれません。 |
Câu trả lời có lẽ sẽ khiến bạn ngạc nhiên. その答えに驚くかもしれません。 |
Có lẽ cậu nên sống với Ramona. 多分 ラモーナ と 一緒 に 来れ る |
Ý tôi là, nếu tôi được đến TEDx USC đời tôi có lẽ đã không chán. TEDxUSCに行くチャンスが あればましだけど でも行けないから ああ最悪」 |
Có lẽ ông đã biết về Ramsay ngay từ đầu. ラムジー の 事 は ずっと 知 っ て い た の ね |
Rốt cuộc, có lẽ nó sẽ kết bạn thôi. 多分,友達はできるでしょう。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcó lẽの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。