muavin. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ muavin. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ muavin. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ muavin. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là phụ tá, sự trợ giúp, sĩ quan hầu cận, sĩ quan phụ tá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ muavin.
phụ tá(aide) |
sự trợ giúp(aide) |
sĩ quan hầu cận(aide) |
sĩ quan phụ tá(aide) |
Xem thêm ví dụ
13 Eylül 2010'da Muavim Faris Petra, Devlet Anayasası uyarınca Kelantan'ın 29. padişahı ilan edildi. Vào 13 tháng 9 năm 2010, Muhammad Faris Petra được công bố là Sultan thứ 29 của Kelantan, phù hợp với Hiến pháp Kelantan. |
Ulaştığında, muavin sana sınır karakoluna gitmen için bir taksi bulur. Khi tới đó, tài xế sẽ tìm cho cháu một chiếc taxi để tới biên giới. |
Bay ve Bayan Murphy, ben Müdür Muavini Eugene Menard... Ông bà Murphy, đây là Phó hiệu trưởng Eugene Menard... |
Bu, müfettiş muavini Mr. Perry. Ông í là trợ lý giám thị. |
Komiser muavini O'Keefe burada fazla mesai yapıyor. Trung úy O'Keefe chỉ làm ngoài giờ ở đây thôi. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ muavin. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.